Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,911,534 Bạch Kim I
2. 2,067,373 -
3. 1,877,277 ngọc lục bảo I
4. 1,764,448 ngọc lục bảo II
5. 1,754,465 -
6. 1,693,563 -
7. 1,578,668 -
8. 1,495,050 Kim Cương II
9. 1,468,382 Bạch Kim IV
10. 1,402,470 -
11. 1,313,703 Bạc II
12. 1,310,004 Đại Cao Thủ
13. 1,234,543 Kim Cương II
14. 1,228,725 -
15. 1,226,625 Bạch Kim IV
16. 1,222,960 Bạch Kim I
17. 1,188,267 Vàng I
18. 1,125,006 Cao Thủ
19. 1,121,769 ngọc lục bảo I
20. 986,130 -
21. 977,848 ngọc lục bảo I
22. 963,420 Vàng I
23. 945,745 ngọc lục bảo III
24. 941,979 ngọc lục bảo IV
25. 925,343 Bạch Kim IV
26. 917,894 Bạch Kim I
27. 917,806 ngọc lục bảo III
28. 905,182 Bạch Kim IV
29. 895,802 ngọc lục bảo I
30. 894,872 Bạch Kim II
31. 894,750 -
32. 867,112 -
33. 856,640 -
34. 849,063 -
35. 840,453 -
36. 837,231 -
37. 830,719 -
38. 814,936 Vàng III
39. 808,821 Bạch Kim I
40. 785,269 Cao Thủ
41. 733,086 -
42. 732,209 Bạch Kim III
43. 724,771 ngọc lục bảo III
44. 722,570 Vàng I
45. 702,453 -
46. 685,805 Bạch Kim IV
47. 682,187 Bạch Kim IV
48. 679,968 -
49. 670,323 -
50. 660,904 Bạch Kim IV
51. 622,411 Kim Cương I
52. 615,222 ngọc lục bảo I
53. 609,389 ngọc lục bảo IV
54. 603,575 Đại Cao Thủ
55. 590,769 -
56. 588,745 -
57. 587,707 -
58. 587,453 ngọc lục bảo II
59. 582,365 -
60. 578,573 ngọc lục bảo IV
61. 577,128 Kim Cương IV
62. 572,222 ngọc lục bảo IV
63. 571,829 -
64. 570,085 -
65. 566,076 Đồng I
66. 565,164 Vàng IV
67. 564,840 -
68. 555,958 -
69. 552,845 -
70. 540,050 -
71. 539,638 Kim Cương II
72. 538,985 -
73. 533,877 -
74. 516,138 -
75. 511,265 -
76. 509,098 Cao Thủ
77. 509,031 Bạch Kim IV
78. 508,452 -
79. 505,936 ngọc lục bảo IV
80. 502,339 Kim Cương I
81. 501,323 Vàng III
82. 500,252 Bạch Kim IV
83. 493,553 ngọc lục bảo II
84. 492,734 -
85. 484,360 Kim Cương III
86. 483,787 Kim Cương IV
87. 476,113 -
88. 475,666 ngọc lục bảo I
89. 472,978 Bạch Kim IV
90. 472,506 Bạch Kim IV
91. 467,400 -
92. 467,035 Cao Thủ
93. 462,203 Cao Thủ
94. 460,177 -
95. 454,653 ngọc lục bảo I
96. 454,229 Bạch Kim III
97. 452,667 Bạch Kim IV
98. 451,961 -
99. 446,408 ngọc lục bảo IV
100. 445,766 -