Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,318,903 Kim Cương I
2. 4,931,316 Vàng III
3. 4,825,106 ngọc lục bảo IV
4. 4,682,033 Kim Cương II
5. 3,718,664 Kim Cương III
6. 3,512,501 Bạch Kim II
7. 3,481,309 -
8. 3,475,730 Bạc I
9. 3,237,334 Vàng II
10. 3,178,794 Bạc III
11. 3,092,479 Kim Cương II
12. 3,090,240 -
13. 3,089,395 Kim Cương I
14. 3,077,385 Cao Thủ
15. 2,988,899 Kim Cương III
16. 2,952,674 Bạch Kim III
17. 2,870,999 Kim Cương III
18. 2,856,403 Kim Cương I
19. 2,811,823 ngọc lục bảo II
20. 2,757,066 ngọc lục bảo I
21. 2,734,693 ngọc lục bảo II
22. 2,700,854 Vàng IV
23. 2,590,246 Kim Cương I
24. 2,586,370 ngọc lục bảo IV
25. 2,542,999 Bạch Kim II
26. 2,536,400 Bạc I
27. 2,497,657 Bạch Kim II
28. 2,480,205 ngọc lục bảo II
29. 2,472,394 Kim Cương III
30. 2,425,224 Bạch Kim IV
31. 2,414,483 Bạc IV
32. 2,396,103 Vàng II
33. 2,377,117 Kim Cương I
34. 2,376,290 Kim Cương IV
35. 2,374,529 Bạch Kim III
36. 2,328,631 Cao Thủ
37. 2,314,504 Đồng II
38. 2,299,415 Đồng I
39. 2,299,190 Vàng I
40. 2,288,673 -
41. 2,256,356 Vàng II
42. 2,255,621 ngọc lục bảo I
43. 2,234,972 Kim Cương IV
44. 2,231,435 Vàng III
45. 2,191,453 ngọc lục bảo IV
46. 2,190,074 ngọc lục bảo III
47. 2,175,291 Bạch Kim IV
48. 2,160,986 -
49. 2,152,513 Cao Thủ
50. 2,137,889 ngọc lục bảo I
51. 2,123,782 -
52. 2,123,631 Cao Thủ
53. 2,120,583 Kim Cương II
54. 2,117,617 Bạch Kim I
55. 2,115,283 Bạc II
56. 2,105,297 Vàng IV
57. 2,100,682 -
58. 2,098,807 Bạch Kim IV
59. 2,092,786 ngọc lục bảo I
60. 2,076,673 ngọc lục bảo IV
61. 2,074,633 Bạch Kim III
62. 2,070,831 Cao Thủ
63. 2,068,588 Bạch Kim IV
64. 2,042,749 Bạch Kim I
65. 2,034,235 ngọc lục bảo I
66. 2,030,510 ngọc lục bảo II
67. 2,024,856 Cao Thủ
68. 1,954,515 Cao Thủ
69. 1,947,713 Bạch Kim II
70. 1,907,083 -
71. 1,895,497 Cao Thủ
72. 1,889,245 -
73. 1,886,903 Kim Cương I
74. 1,883,212 Bạc I
75. 1,871,510 -
76. 1,861,342 ngọc lục bảo I
77. 1,858,564 ngọc lục bảo I
78. 1,847,024 Kim Cương IV
79. 1,837,434 Vàng IV
80. 1,832,972 -
81. 1,823,931 Bạch Kim IV
82. 1,819,882 ngọc lục bảo I
83. 1,812,829 -
84. 1,802,977 Cao Thủ
85. 1,799,223 Bạch Kim III
86. 1,798,672 -
87. 1,771,917 ngọc lục bảo I
88. 1,771,194 ngọc lục bảo I
89. 1,768,387 Vàng IV
90. 1,767,462 -
91. 1,767,003 Cao Thủ
92. 1,766,831 ngọc lục bảo II
93. 1,766,139 ngọc lục bảo I
94. 1,764,008 Vàng III
95. 1,759,287 Vàng II
96. 1,749,961 Kim Cương IV
97. 1,746,246 -
98. 1,744,734 Sắt IV
99. 1,734,519 Vàng II
100. 1,724,237 Đại Cao Thủ