Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,663,443 Vàng II
2. 3,760,186 Bạch Kim IV
3. 3,180,346 ngọc lục bảo II
4. 2,885,368 ngọc lục bảo IV
5. 2,775,121 Sắt I
6. 2,761,796 ngọc lục bảo I
7. 2,551,536 ngọc lục bảo IV
8. 2,243,532 Bạch Kim IV
9. 2,071,026 Đồng II
10. 2,051,464 -
11. 1,917,280 ngọc lục bảo II
12. 1,576,688 Bạch Kim IV
13. 1,572,150 -
14. 1,486,677 -
15. 1,299,560 -
16. 1,240,565 -
17. 1,220,301 ngọc lục bảo IV
18. 1,207,688 Vàng IV
19. 1,193,088 ngọc lục bảo III
20. 1,170,648 -
21. 1,162,294 Bạc III
22. 1,133,581 -
23. 1,123,427 -
24. 1,117,354 Bạch Kim I
25. 1,110,865 Cao Thủ
26. 1,101,116 Đồng III
27. 1,098,587 -
28. 1,092,164 -
29. 1,086,271 Vàng III
30. 1,034,163 -
31. 1,007,421 Sắt III
32. 999,558 Vàng IV
33. 972,710 ngọc lục bảo IV
34. 962,277 Bạch Kim II
35. 940,601 Bạch Kim IV
36. 915,821 Đồng II
37. 913,569 -
38. 886,012 Bạch Kim III
39. 879,513 Đồng IV
40. 857,918 Bạch Kim IV
41. 846,556 Bạch Kim II
42. 839,245 Đồng IV
43. 815,860 Vàng IV
44. 813,497 Bạch Kim II
45. 806,986 Vàng I
46. 806,979 Vàng IV
47. 805,905 -
48. 800,908 Vàng II
49. 792,483 -
50. 791,357 -
51. 784,309 Vàng II
52. 782,577 Bạch Kim IV
53. 772,370 Bạch Kim I
54. 765,333 Bạch Kim III
55. 764,700 -
56. 764,231 Đồng III
57. 764,062 Vàng II
58. 763,040 Bạc III
59. 754,312 -
60. 748,376 Vàng IV
61. 748,315 -
62. 733,543 ngọc lục bảo II
63. 733,208 Đồng I
64. 726,203 Vàng III
65. 714,297 Đồng I
66. 713,389 Bạc III
67. 712,025 ngọc lục bảo III
68. 710,967 Bạc I
69. 707,264 Đồng I
70. 707,026 Bạch Kim IV
71. 706,899 Bạch Kim III
72. 706,575 -
73. 698,475 Sắt IV
74. 693,585 ngọc lục bảo IV
75. 690,025 Sắt II
76. 683,819 Vàng IV
77. 681,436 ngọc lục bảo IV
78. 678,479 -
79. 675,412 ngọc lục bảo I
80. 669,900 Vàng I
81. 664,200 Bạch Kim IV
82. 661,720 ngọc lục bảo II
83. 655,960 Bạc II
84. 654,663 -
85. 654,626 Cao Thủ
86. 650,305 Vàng IV
87. 645,669 Vàng IV
88. 640,090 -
89. 636,109 -
90. 635,211 Bạch Kim IV
91. 632,516 -
92. 631,745 Vàng III
93. 630,135 -
94. 628,333 -
95. 622,060 ngọc lục bảo I
96. 609,132 Cao Thủ
97. 606,395 ngọc lục bảo III
98. 601,912 Vàng IV
99. 598,991 -
100. 598,032 Sắt II