Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,163,711 Vàng I
2. 4,622,007 Bạc IV
3. 3,508,543 Đồng I
4. 3,266,700 Thách Đấu
5. 2,945,207 Sắt I
6. 2,397,312 Bạch Kim III
7. 1,852,048 Bạc II
8. 1,825,483 Đồng IV
9. 1,742,422 Đồng IV
10. 1,700,650 Sắt III
11. 1,608,639 -
12. 1,581,472 Cao Thủ
13. 1,559,871 -
14. 1,554,382 Bạch Kim IV
15. 1,492,833 Bạch Kim IV
16. 1,477,625 Sắt I
17. 1,463,529 -
18. 1,463,337 ngọc lục bảo IV
19. 1,442,916 ngọc lục bảo IV
20. 1,410,848 Kim Cương II
21. 1,348,198 Vàng II
22. 1,348,141 Vàng IV
23. 1,328,469 Cao Thủ
24. 1,321,764 Vàng II
25. 1,301,418 Bạch Kim III
26. 1,269,254 -
27. 1,268,531 Sắt I
28. 1,251,919 Vàng IV
29. 1,224,493 Bạc III
30. 1,210,884 Bạch Kim I
31. 1,199,226 Vàng I
32. 1,183,623 Đồng IV
33. 1,156,507 Đồng I
34. 1,153,482 Vàng II
35. 1,143,970 ngọc lục bảo IV
36. 1,139,118 Bạch Kim IV
37. 1,135,880 Vàng IV
38. 1,120,174 Vàng I
39. 1,116,910 Sắt II
40. 1,110,153 -
41. 1,107,556 -
42. 1,104,762 -
43. 1,103,559 Vàng I
44. 1,091,785 Sắt IV
45. 1,086,536 Bạc II
46. 1,084,700 -
47. 1,072,331 Đồng I
48. 1,066,408 Vàng II
49. 1,057,982 -
50. 1,057,952 -
51. 1,041,640 Bạc I
52. 1,040,659 -
53. 1,031,397 Vàng I
54. 1,022,896 Vàng II
55. 1,001,224 ngọc lục bảo I
56. 999,873 Đồng II
57. 976,526 Bạc III
58. 968,891 -
59. 965,644 Bạch Kim IV
60. 960,896 Bạch Kim IV
61. 959,019 Bạc III
62. 954,210 -
63. 953,658 Vàng II
64. 951,627 Đồng IV
65. 948,614 -
66. 947,246 Sắt II
67. 935,484 -
68. 932,641 Bạc I
69. 931,875 -
70. 921,566 -
71. 913,800 Vàng II
72. 911,389 Bạch Kim IV
73. 911,022 Bạc I
74. 892,930 -
75. 886,361 -
76. 883,467 Vàng IV
77. 883,000 Vàng II
78. 864,805 Bạc IV
79. 848,092 Bạch Kim IV
80. 838,842 Vàng IV
81. 831,707 ngọc lục bảo IV
82. 826,903 -
83. 817,118 -
84. 814,009 Kim Cương IV
85. 789,911 Bạc IV
86. 787,035 -
87. 781,451 Bạc II
88. 781,419 -
89. 775,034 Bạch Kim III
90. 765,747 Đồng III
91. 761,801 Bạc III
92. 759,121 -
93. 753,304 Kim Cương II
94. 749,066 -
95. 747,962 -
96. 719,918 Bạch Kim III
97. 719,444 Đồng III
98. 717,617 Vàng IV
99. 704,595 Đồng III
100. 702,229 Bạch Kim IV