Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,026,628 Sắt II
2. 7,686,678 Vàng IV
3. 5,609,383 Bạc III
4. 5,033,795 Đồng II
5. 4,859,468 ngọc lục bảo IV
6. 4,705,361 -
7. 4,666,771 Vàng IV
8. 4,503,217 ngọc lục bảo III
9. 4,470,910 Bạc IV
10. 4,221,922 Vàng IV
11. 4,026,342 -
12. 3,965,257 Bạc III
13. 3,883,536 -
14. 3,846,587 -
15. 3,809,217 Bạch Kim IV
16. 3,739,169 Bạc IV
17. 3,662,387 Sắt III
18. 3,630,050 Vàng II
19. 3,528,866 -
20. 3,507,073 Bạc IV
21. 3,495,394 ngọc lục bảo II
22. 3,473,887 ngọc lục bảo I
23. 3,356,598 Bạc IV
24. 3,354,365 Cao Thủ
25. 3,309,772 Vàng IV
26. 3,283,886 Bạch Kim IV
27. 3,268,144 ngọc lục bảo I
28. 3,245,796 ngọc lục bảo IV
29. 3,215,398 Sắt I
30. 3,184,183 Kim Cương III
31. 3,167,538 Sắt IV
32. 3,162,529 ngọc lục bảo II
33. 2,955,746 Vàng IV
34. 2,947,314 -
35. 2,930,546 Bạch Kim III
36. 2,906,567 Bạc IV
37. 2,858,694 Vàng III
38. 2,848,239 ngọc lục bảo IV
39. 2,829,433 Vàng IV
40. 2,803,531 -
41. 2,784,738 ngọc lục bảo I
42. 2,778,418 Vàng III
43. 2,760,020 -
44. 2,748,223 Kim Cương IV
45. 2,713,555 Vàng IV
46. 2,685,465 Vàng II
47. 2,682,864 -
48. 2,673,993 Vàng II
49. 2,645,317 Bạc III
50. 2,643,633 Đồng IV
51. 2,636,714 ngọc lục bảo I
52. 2,609,311 -
53. 2,602,755 Kim Cương IV
54. 2,590,128 ngọc lục bảo II
55. 2,577,835 Bạch Kim I
56. 2,577,209 Đồng II
57. 2,563,328 ngọc lục bảo IV
58. 2,549,592 Bạc II
59. 2,522,097 Vàng III
60. 2,520,185 Vàng IV
61. 2,516,075 Đồng IV
62. 2,439,727 -
63. 2,422,700 Đồng IV
64. 2,380,822 Bạch Kim I
65. 2,368,383 Bạch Kim IV
66. 2,367,959 Vàng II
67. 2,353,022 ngọc lục bảo III
68. 2,352,750 -
69. 2,352,567 -
70. 2,350,373 -
71. 2,343,568 Đồng IV
72. 2,342,623 Vàng II
73. 2,328,649 -
74. 2,311,652 -
75. 2,298,745 Vàng III
76. 2,291,847 ngọc lục bảo III
77. 2,287,060 -
78. 2,277,635 -
79. 2,267,720 -
80. 2,264,161 -
81. 2,261,776 Bạch Kim II
82. 2,253,129 ngọc lục bảo I
83. 2,241,796 -
84. 2,235,493 Bạc IV
85. 2,232,386 Đồng III
86. 2,232,212 Kim Cương I
87. 2,224,541 Bạch Kim IV
88. 2,218,149 ngọc lục bảo I
89. 2,209,606 Vàng IV
90. 2,199,186 ngọc lục bảo III
91. 2,196,019 Đồng III
92. 2,177,768 Bạc III
93. 2,174,501 Kim Cương IV
94. 2,149,779 Vàng II
95. 2,138,188 -
96. 2,127,577 Vàng IV
97. 2,127,142 ngọc lục bảo II
98. 2,117,654 Bạch Kim IV
99. 2,100,658 Vàng III
100. 2,079,854 Bạc IV