Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,822,021 Bạch Kim II
2. 4,005,121 Cao Thủ
3. 3,413,918 Đồng IV
4. 3,375,795 -
5. 3,188,454 Kim Cương IV
6. 2,878,673 Cao Thủ
7. 2,808,827 Bạch Kim III
8. 1,947,946 Bạch Kim IV
9. 1,906,438 Bạch Kim II
10. 1,887,451 -
11. 1,847,340 ngọc lục bảo IV
12. 1,782,942 Đại Cao Thủ
13. 1,748,319 Kim Cương II
14. 1,727,370 Bạch Kim IV
15. 1,721,283 -
16. 1,718,222 ngọc lục bảo IV
17. 1,581,024 -
18. 1,538,326 Bạch Kim II
19. 1,526,820 ngọc lục bảo IV
20. 1,518,625 Cao Thủ
21. 1,500,748 Bạch Kim II
22. 1,498,131 -
23. 1,474,054 ngọc lục bảo I
24. 1,427,586 ngọc lục bảo IV
25. 1,425,001 ngọc lục bảo II
26. 1,421,064 Cao Thủ
27. 1,405,475 ngọc lục bảo II
28. 1,402,113 ngọc lục bảo III
29. 1,339,186 ngọc lục bảo IV
30. 1,333,917 Vàng II
31. 1,329,631 ngọc lục bảo IV
32. 1,325,181 Cao Thủ
33. 1,323,938 -
34. 1,280,297 Kim Cương I
35. 1,279,878 Vàng II
36. 1,240,549 ngọc lục bảo I
37. 1,224,717 -
38. 1,214,633 Bạch Kim II
39. 1,214,565 Kim Cương IV
40. 1,211,247 Bạch Kim III
41. 1,189,900 ngọc lục bảo IV
42. 1,178,195 ngọc lục bảo II
43. 1,174,247 ngọc lục bảo IV
44. 1,173,779 Bạch Kim IV
45. 1,167,688 ngọc lục bảo II
46. 1,166,352 Cao Thủ
47. 1,155,037 ngọc lục bảo IV
48. 1,152,883 Vàng IV
49. 1,144,340 Đại Cao Thủ
50. 1,141,504 ngọc lục bảo III
51. 1,137,520 -
52. 1,136,574 Kim Cương III
53. 1,130,087 -
54. 1,107,373 ngọc lục bảo II
55. 1,097,932 ngọc lục bảo I
56. 1,097,804 -
57. 1,097,202 Bạch Kim IV
58. 1,094,832 ngọc lục bảo I
59. 1,088,946 ngọc lục bảo IV
60. 1,086,459 ngọc lục bảo II
61. 1,084,000 Kim Cương I
62. 1,083,767 Vàng IV
63. 1,075,647 -
64. 1,068,967 Bạch Kim IV
65. 1,068,691 ngọc lục bảo I
66. 1,064,147 ngọc lục bảo I
67. 1,052,731 Cao Thủ
68. 1,051,734 Kim Cương III
69. 1,038,787 Bạch Kim III
70. 1,035,206 ngọc lục bảo IV
71. 1,032,131 Vàng IV
72. 1,013,156 ngọc lục bảo I
73. 1,008,754 Cao Thủ
74. 1,004,215 Kim Cương IV
75. 996,282 Kim Cương I
76. 995,996 Kim Cương II
77. 994,150 ngọc lục bảo I
78. 985,786 Bạch Kim IV
79. 984,487 Vàng IV
80. 982,775 -
81. 981,550 Kim Cương IV
82. 980,100 ngọc lục bảo II
83. 980,079 Bạch Kim I
84. 977,080 ngọc lục bảo IV
85. 972,554 -
86. 970,454 Bạch Kim II
87. 958,978 Kim Cương IV
88. 957,185 Bạch Kim I
89. 956,532 Kim Cương I
90. 955,288 ngọc lục bảo IV
91. 947,701 Bạch Kim IV
92. 942,208 Bạc IV
93. 940,259 ngọc lục bảo IV
94. 940,143 Đồng I
95. 936,143 Bạch Kim IV
96. 934,976 ngọc lục bảo IV
97. 933,110 Bạch Kim I
98. 932,444 Vàng III
99. 930,977 -
100. 929,785 Vàng II