Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,591,384 Kim Cương IV
2. 5,521,484 Bạch Kim IV
3. 5,352,149 ngọc lục bảo I
4. 4,228,113 Cao Thủ
5. 4,216,250 ngọc lục bảo IV
6. 3,920,422 Bạc IV
7. 3,810,946 Kim Cương IV
8. 3,760,144 Cao Thủ
9. 3,658,442 Kim Cương I
10. 3,408,315 Vàng III
11. 3,385,435 ngọc lục bảo IV
12. 3,272,466 ngọc lục bảo III
13. 3,174,830 Vàng I
14. 2,956,983 Bạch Kim IV
15. 2,926,890 Cao Thủ
16. 2,845,676 Bạch Kim IV
17. 2,727,805 ngọc lục bảo II
18. 2,708,484 Kim Cương II
19. 2,698,180 Bạch Kim IV
20. 2,675,186 Vàng I
21. 2,632,214 Vàng II
22. 2,543,376 ngọc lục bảo IV
23. 2,439,972 ngọc lục bảo I
24. 2,405,994 Bạc I
25. 2,392,913 ngọc lục bảo I
26. 2,356,358 Đồng I
27. 2,350,809 Vàng I
28. 2,324,581 -
29. 2,312,756 Bạch Kim III
30. 2,297,578 Vàng II
31. 2,280,602 Bạch Kim III
32. 2,265,045 Kim Cương I
33. 2,235,288 Bạc IV
34. 2,226,526 Vàng I
35. 2,186,752 Vàng I
36. 2,183,671 Bạch Kim IV
37. 2,174,899 Bạc II
38. 2,170,665 Bạc IV
39. 2,155,123 ngọc lục bảo III
40. 2,140,552 Kim Cương I
41. 2,138,519 Bạc III
42. 2,136,922 Vàng III
43. 2,135,311 Kim Cương II
44. 2,133,266 Bạch Kim II
45. 2,114,501 Kim Cương IV
46. 2,094,150 Kim Cương II
47. 2,089,588 Bạch Kim IV
48. 2,082,831 Vàng IV
49. 2,049,816 Bạch Kim II
50. 2,033,807 Bạc I
51. 2,012,847 ngọc lục bảo II
52. 2,007,750 ngọc lục bảo IV
53. 1,992,018 Bạch Kim III
54. 1,964,419 Bạch Kim I
55. 1,960,153 ngọc lục bảo III
56. 1,940,755 ngọc lục bảo III
57. 1,940,528 Kim Cương I
58. 1,940,451 ngọc lục bảo II
59. 1,934,959 Vàng III
60. 1,928,404 Bạc II
61. 1,926,843 Bạch Kim IV
62. 1,921,969 ngọc lục bảo II
63. 1,912,805 Kim Cương IV
64. 1,911,062 ngọc lục bảo III
65. 1,903,470 Bạch Kim IV
66. 1,893,733 Bạch Kim I
67. 1,890,717 ngọc lục bảo II
68. 1,890,620 Đồng IV
69. 1,889,184 Bạc I
70. 1,887,115 Kim Cương IV
71. 1,877,188 Đồng I
72. 1,876,747 Bạc II
73. 1,876,439 -
74. 1,870,481 Bạch Kim IV
75. 1,860,794 ngọc lục bảo IV
76. 1,856,429 ngọc lục bảo IV
77. 1,853,799 ngọc lục bảo IV
78. 1,853,106 ngọc lục bảo IV
79. 1,849,216 Vàng IV
80. 1,842,048 Vàng I
81. 1,840,699 Vàng IV
82. 1,813,192 Bạch Kim III
83. 1,811,482 Bạch Kim IV
84. 1,802,165 -
85. 1,797,505 Kim Cương I
86. 1,790,466 ngọc lục bảo IV
87. 1,781,915 ngọc lục bảo II
88. 1,774,009 Vàng IV
89. 1,768,597 ngọc lục bảo III
90. 1,751,892 ngọc lục bảo II
91. 1,747,144 Kim Cương III
92. 1,740,733 Kim Cương II
93. 1,740,141 Vàng IV
94. 1,726,605 Vàng IV
95. 1,726,238 Bạch Kim III
96. 1,720,278 Bạch Kim IV
97. 1,712,339 Bạc IV
98. 1,701,738 ngọc lục bảo IV
99. 1,701,146 ngọc lục bảo IV
100. 1,698,391 Vàng IV