Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,703,600 Vàng IV
2. 6,862,165 -
3. 3,534,020 -
4. 2,663,464 -
5. 2,299,851 -
6. 1,956,407 Vàng I
7. 1,615,160 Bạch Kim III
8. 1,603,188 -
9. 1,186,381 -
10. 1,054,574 -
11. 1,031,904 Bạc II
12. 1,025,856 -
13. 1,025,650 -
14. 857,120 -
15. 746,144 Vàng I
16. 715,474 Vàng II
17. 690,660 -
18. 646,588 -
19. 645,766 -
20. 641,026 -
21. 628,193 -
22. 616,319 ngọc lục bảo II
23. 614,087 -
24. 596,541 ngọc lục bảo I
25. 584,413 ngọc lục bảo I
26. 534,824 Vàng II
27. 534,824 -
28. 501,987 ngọc lục bảo IV
29. 494,582 Vàng II
30. 492,642 -
31. 490,063 ngọc lục bảo III
32. 483,788 -
33. 475,464 -
34. 461,981 -
35. 461,981 -
36. 451,314 ngọc lục bảo IV
37. 449,904 -
38. 444,577 -
39. 439,898 -
40. 439,340 ngọc lục bảo I
41. 438,297 Vàng I
42. 431,558 ngọc lục bảo IV
43. 427,096 Bạc III
44. 424,551 -
45. 419,798 Bạc II
46. 416,945 Vàng IV
47. 365,840 -
48. 365,039 -
49. 363,514 -
50. 343,056 -
51. 334,359 -
52. 332,983 -
53. 329,762 Bạch Kim IV
54. 329,044 Kim Cương I
55. 323,292 -
56. 315,284 -
57. 313,553 -
58. 307,256 -
59. 302,792 Vàng I
60. 302,290 ngọc lục bảo IV
61. 300,261 Vàng IV
62. 299,737 -
63. 294,678 Bạch Kim II
64. 293,616 -
65. 291,956 -
66. 290,857 Bạc IV
67. 290,081 -
68. 288,458 Bạc I
69. 287,261 Kim Cương II
70. 284,985 Vàng IV
71. 284,418 -
72. 284,267 -
73. 284,012 Vàng IV
74. 282,936 -
75. 282,834 ngọc lục bảo III
76. 282,834 -
77. 279,566 -
78. 279,227 Bạc II
79. 279,173 -
80. 279,154 Đồng IV
81. 274,963 -
82. 270,010 ngọc lục bảo I
83. 269,332 -
84. 267,871 -
85. 267,019 Vàng IV
86. 266,201 -
87. 265,163 -
88. 264,228 Vàng IV
89. 262,197 Vàng I
90. 261,797 -
91. 260,428 Bạc I
92. 259,853 ngọc lục bảo I
93. 259,702 Sắt I
94. 259,702 -
95. 259,562 ngọc lục bảo II
96. 258,509 -
97. 256,322 -
98. 256,288 -
99. 253,530 -
100. 253,274 Bạc III