Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,146,963 Đồng IV
2. 9,533,914 -
3. 7,976,274 Bạc IV
4. 7,890,861 Sắt I
5. 7,774,765 Bạch Kim III
6. 7,761,851 Sắt II
7. 7,713,987 ngọc lục bảo III
8. 7,205,699 Đồng IV
9. 7,024,187 Bạch Kim IV
10. 6,646,170 Đồng III
11. 6,355,096 Bạc III
12. 6,322,481 Đồng II
13. 6,291,681 Bạch Kim II
14. 6,141,727 Vàng I
15. 6,035,568 -
16. 5,670,035 Đồng IV
17. 4,892,505 -
18. 4,842,467 ngọc lục bảo III
19. 4,645,806 -
20. 4,635,644 Vàng I
21. 4,490,700 ngọc lục bảo IV
22. 4,424,080 Vàng IV
23. 4,404,705 Đồng III
24. 4,316,671 Kim Cương III
25. 4,308,673 Sắt IV
26. 4,290,251 Bạc IV
27. 4,233,088 -
28. 4,226,640 -
29. 4,153,992 Đồng III
30. 4,121,089 Sắt II
31. 4,116,050 -
32. 4,060,418 ngọc lục bảo III
33. 4,034,007 Bạch Kim III
34. 4,013,021 Vàng I
35. 3,918,922 Sắt I
36. 3,910,005 Sắt II
37. 3,874,820 Bạc II
38. 3,837,668 -
39. 3,831,133 Vàng I
40. 3,823,114 Đồng IV
41. 3,770,895 Bạc I
42. 3,762,402 Bạc IV
43. 3,718,009 Vàng I
44. 3,629,758 Đồng I
45. 3,611,535 -
46. 3,595,936 Bạc IV
47. 3,593,054 Bạc III
48. 3,491,426 Vàng III
49. 3,461,161 Vàng II
50. 3,459,135 Đồng II
51. 3,446,034 Đồng IV
52. 3,439,882 -
53. 3,422,807 Vàng IV
54. 3,398,240 Bạch Kim IV
55. 3,395,221 -
56. 3,394,170 Bạc IV
57. 3,381,056 Bạch Kim III
58. 3,366,731 Bạc II
59. 3,347,654 -
60. 3,338,031 ngọc lục bảo IV
61. 3,312,351 Kim Cương I
62. 3,282,077 Bạc II
63. 3,236,741 ngọc lục bảo IV
64. 3,207,809 Bạc II
65. 3,184,212 ngọc lục bảo IV
66. 3,162,327 ngọc lục bảo III
67. 3,135,806 Vàng IV
68. 3,135,512 Bạch Kim III
69. 3,132,416 Sắt IV
70. 3,127,347 -
71. 3,113,259 Bạc IV
72. 3,089,455 Bạc III
73. 3,088,320 Đồng IV
74. 3,085,923 Bạch Kim III
75. 3,051,816 Sắt III
76. 3,031,677 -
77. 3,030,113 Bạch Kim III
78. 3,002,532 ngọc lục bảo IV
79. 2,999,240 Đồng II
80. 2,992,565 Bạch Kim IV
81. 2,986,221 Vàng IV
82. 2,977,520 Vàng II
83. 2,968,247 Vàng IV
84. 2,968,173 Vàng IV
85. 2,964,854 -
86. 2,961,156 Bạch Kim IV
87. 2,948,427 Vàng III
88. 2,939,768 Vàng II
89. 2,937,572 Bạch Kim II
90. 2,912,215 -
91. 2,911,105 Vàng IV
92. 2,904,911 Bạch Kim II
93. 2,851,279 Kim Cương IV
94. 2,850,353 Đồng II
95. 2,836,229 Vàng IV
96. 2,823,167 Bạch Kim IV
97. 2,815,249 Vàng III
98. 2,798,839 Bạc IV
99. 2,755,195 Bạch Kim IV
100. 2,731,538 Vàng I