Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,615,527 -
2. 3,343,417 ngọc lục bảo IV
3. 3,172,693 Vàng II
4. 3,165,325 Đồng I
5. 2,926,816 -
6. 2,874,564 Bạc I
7. 2,664,432 Bạc II
8. 2,595,176 -
9. 2,390,017 -
10. 2,362,029 Vàng III
11. 2,260,404 Bạch Kim IV
12. 2,165,453 -
13. 1,892,569 ngọc lục bảo IV
14. 1,801,942 Bạc IV
15. 1,768,551 Sắt I
16. 1,747,394 Vàng IV
17. 1,736,676 Bạch Kim III
18. 1,736,180 Vàng IV
19. 1,683,253 Vàng III
20. 1,673,849 Sắt I
21. 1,661,082 Vàng IV
22. 1,654,808 -
23. 1,647,833 -
24. 1,604,202 Sắt IV
25. 1,568,732 -
26. 1,559,627 ngọc lục bảo I
27. 1,559,220 -
28. 1,543,472 -
29. 1,536,903 Đồng I
30. 1,524,240 Vàng III
31. 1,515,397 -
32. 1,513,285 Đồng IV
33. 1,512,535 Đồng I
34. 1,503,739 -
35. 1,497,846 Vàng IV
36. 1,483,912 Bạc III
37. 1,469,429 Bạc IV
38. 1,467,911 Vàng IV
39. 1,457,183 Bạc I
40. 1,455,431 -
41. 1,445,639 Bạc I
42. 1,432,947 -
43. 1,423,319 -
44. 1,411,146 Sắt II
45. 1,406,850 Bạch Kim IV
46. 1,398,600 Đồng III
47. 1,376,605 Đồng III
48. 1,375,099 Vàng I
49. 1,340,432 Đồng IV
50. 1,326,673 Bạc III
51. 1,319,934 Vàng III
52. 1,313,219 Đồng I
53. 1,309,363 Sắt I
54. 1,305,289 Đồng IV
55. 1,303,785 -
56. 1,301,509 Bạc I
57. 1,277,848 Bạch Kim III
58. 1,268,648 Bạch Kim II
59. 1,241,322 -
60. 1,234,995 Bạc IV
61. 1,218,610 Đồng III
62. 1,215,404 Vàng IV
63. 1,207,838 Vàng IV
64. 1,206,168 -
65. 1,203,777 Bạc III
66. 1,188,274 Bạc III
67. 1,178,902 -
68. 1,175,842 -
69. 1,167,447 Bạc III
70. 1,157,813 Bạc IV
71. 1,154,750 -
72. 1,147,223 -
73. 1,146,095 -
74. 1,141,862 Bạc III
75. 1,140,158 Bạc I
76. 1,139,961 -
77. 1,137,509 -
78. 1,132,677 Vàng I
79. 1,126,030 Kim Cương IV
80. 1,125,477 Bạc IV
81. 1,123,119 Vàng II
82. 1,113,082 Vàng IV
83. 1,109,663 Bạch Kim III
84. 1,109,328 Bạc III
85. 1,095,423 -
86. 1,088,159 -
87. 1,080,547 -
88. 1,078,694 Đồng II
89. 1,078,334 Bạch Kim IV
90. 1,067,716 Vàng III
91. 1,067,339 Vàng II
92. 1,066,345 Bạch Kim III
93. 1,065,808 -
94. 1,064,206 -
95. 1,061,100 Vàng II
96. 1,058,380 Vàng IV
97. 1,056,574 Vàng II
98. 1,054,955 Bạch Kim IV
99. 1,049,602 -
100. 1,048,886 Đồng I