Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,577,071 Bạch Kim IV
2. 5,261,251 -
3. 4,649,336 -
4. 2,458,726 Sắt I
5. 2,402,827 Kim Cương IV
6. 2,320,700 -
7. 2,285,920 Vàng IV
8. 2,256,298 Bạch Kim III
9. 2,213,564 Vàng III
10. 2,152,446 Bạc IV
11. 2,111,033 Bạch Kim III
12. 2,100,436 Đồng III
13. 2,094,504 -
14. 2,067,085 -
15. 1,999,712 Bạc III
16. 1,955,529 ngọc lục bảo I
17. 1,914,214 Đồng I
18. 1,839,021 Cao Thủ
19. 1,820,992 Vàng II
20. 1,817,293 Đồng II
21. 1,797,606 Bạc IV
22. 1,759,424 Vàng IV
23. 1,740,984 Đồng III
24. 1,739,118 Bạch Kim I
25. 1,719,610 -
26. 1,710,525 -
27. 1,699,651 Đồng IV
28. 1,691,518 Bạch Kim IV
29. 1,675,354 Bạch Kim III
30. 1,670,479 Đồng III
31. 1,668,600 Bạc I
32. 1,663,652 -
33. 1,630,696 Vàng III
34. 1,627,838 ngọc lục bảo III
35. 1,613,478 Bạch Kim III
36. 1,608,128 Vàng II
37. 1,603,032 -
38. 1,589,032 Bạch Kim IV
39. 1,584,241 Bạc I
40. 1,565,335 Sắt III
41. 1,552,986 Bạch Kim I
42. 1,539,290 ngọc lục bảo II
43. 1,537,211 -
44. 1,501,854 Vàng III
45. 1,476,983 ngọc lục bảo II
46. 1,476,945 Vàng II
47. 1,474,535 Vàng III
48. 1,464,054 Đồng IV
49. 1,461,205 Bạch Kim III
50. 1,446,687 Vàng I
51. 1,445,266 -
52. 1,432,862 Bạch Kim III
53. 1,391,543 Đồng II
54. 1,376,303 Sắt III
55. 1,370,990 -
56. 1,369,976 Vàng IV
57. 1,367,689 Kim Cương IV
58. 1,365,646 Kim Cương IV
59. 1,349,409 -
60. 1,338,416 -
61. 1,336,813 -
62. 1,334,934 Vàng IV
63. 1,298,636 -
64. 1,293,661 Bạch Kim I
65. 1,292,949 Vàng II
66. 1,292,564 -
67. 1,289,967 -
68. 1,270,755 Bạch Kim III
69. 1,258,398 Bạch Kim IV
70. 1,257,202 Bạc II
71. 1,249,947 Vàng III
72. 1,237,489 Bạch Kim IV
73. 1,231,998 Vàng IV
74. 1,224,486 Bạc II
75. 1,215,055 Bạc IV
76. 1,210,314 Bạc I
77. 1,209,680 -
78. 1,207,599 Bạch Kim I
79. 1,206,736 ngọc lục bảo IV
80. 1,197,730 Vàng III
81. 1,184,312 ngọc lục bảo I
82. 1,180,881 -
83. 1,175,930 -
84. 1,175,655 ngọc lục bảo I
85. 1,175,631 Vàng III
86. 1,167,945 Bạch Kim III
87. 1,166,107 Đồng III
88. 1,165,852 Bạch Kim II
89. 1,159,712 -
90. 1,158,566 Bạch Kim III
91. 1,157,712 ngọc lục bảo IV
92. 1,155,347 Đồng II
93. 1,155,027 -
94. 1,144,523 ngọc lục bảo II
95. 1,144,024 -
96. 1,143,083 Vàng II
97. 1,139,908 Đồng II
98. 1,132,501 Đồng II
99. 1,128,955 Bạch Kim III
100. 1,128,159 -