Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,567,167 Cao Thủ
2. 8,762,207 Kim Cương I
3. 6,737,606 Cao Thủ
4. 6,216,191 -
5. 5,182,925 Kim Cương I
6. 5,121,943 ngọc lục bảo II
7. 4,877,415 Kim Cương IV
8. 4,833,843 ngọc lục bảo IV
9. 4,199,164 ngọc lục bảo IV
10. 4,129,031 Bạc III
11. 3,942,614 Cao Thủ
12. 3,783,680 Đồng III
13. 3,778,213 -
14. 3,690,901 Bạc III
15. 3,618,602 ngọc lục bảo IV
16. 3,526,984 Vàng III
17. 3,504,594 Cao Thủ
18. 3,473,956 Cao Thủ
19. 3,465,464 Đồng IV
20. 3,363,056 -
21. 3,304,406 Vàng I
22. 3,300,690 -
23. 3,299,094 Vàng IV
24. 3,276,820 Bạch Kim I
25. 3,274,166 Cao Thủ
26. 3,223,792 Kim Cương IV
27. 3,205,319 Bạch Kim IV
28. 3,125,991 Vàng III
29. 3,093,018 Cao Thủ
30. 3,053,121 Bạc IV
31. 3,010,434 ngọc lục bảo III
32. 3,004,649 Vàng I
33. 2,980,021 Bạch Kim IV
34. 2,964,280 Kim Cương III
35. 2,964,277 Bạch Kim I
36. 2,927,507 Bạch Kim III
37. 2,867,971 Thách Đấu
38. 2,859,994 -
39. 2,801,137 Kim Cương II
40. 2,784,975 -
41. 2,693,283 ngọc lục bảo IV
42. 2,686,645 ngọc lục bảo III
43. 2,593,177 ngọc lục bảo IV
44. 2,581,025 Kim Cương I
45. 2,554,361 Kim Cương IV
46. 2,550,547 Cao Thủ
47. 2,538,877 Kim Cương IV
48. 2,528,796 Bạc II
49. 2,528,346 -
50. 2,496,663 Kim Cương IV
51. 2,487,072 Vàng I
52. 2,424,037 ngọc lục bảo IV
53. 2,397,121 Vàng IV
54. 2,378,132 ngọc lục bảo I
55. 2,367,240 Vàng IV
56. 2,335,661 Bạch Kim IV
57. 2,308,816 ngọc lục bảo I
58. 2,301,547 ngọc lục bảo II
59. 2,300,479 Vàng II
60. 2,300,193 Bạch Kim I
61. 2,297,646 Kim Cương I
62. 2,222,816 ngọc lục bảo III
63. 2,211,085 Đại Cao Thủ
64. 2,202,466 ngọc lục bảo II
65. 2,180,063 ngọc lục bảo I
66. 2,178,799 ngọc lục bảo II
67. 2,166,157 Bạc III
68. 2,156,410 ngọc lục bảo IV
69. 2,142,303 ngọc lục bảo IV
70. 2,135,342 ngọc lục bảo IV
71. 2,127,006 Kim Cương II
72. 2,122,995 -
73. 2,115,657 Vàng II
74. 2,114,959 -
75. 2,105,645 ngọc lục bảo II
76. 2,104,492 Thách Đấu
77. 2,103,334 -
78. 2,097,624 -
79. 2,088,169 Kim Cương I
80. 2,084,956 Bạc I
81. 2,081,433 Sắt IV
82. 2,078,244 Vàng I
83. 2,062,210 Cao Thủ
84. 2,058,685 -
85. 2,029,069 Kim Cương IV
86. 2,016,665 Bạch Kim III
87. 2,012,401 Kim Cương IV
88. 2,009,145 Vàng I
89. 2,002,837 ngọc lục bảo II
90. 1,999,820 Bạc I
91. 1,999,374 ngọc lục bảo IV
92. 1,994,573 Kim Cương IV
93. 1,980,807 -
94. 1,977,967 -
95. 1,960,044 ngọc lục bảo III
96. 1,953,087 Kim Cương II
97. 1,950,504 Cao Thủ
98. 1,949,583 Vàng IV
99. 1,947,260 ngọc lục bảo III
100. 1,943,481 ngọc lục bảo IV