Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,701,576 Bạch Kim III
2. 1,671,504 -
3. 1,474,394 -
4. 1,397,449 Bạch Kim IV
5. 1,386,727 -
6. 1,333,502 -
7. 1,285,323 ngọc lục bảo IV
8. 1,098,676 Đồng IV
9. 1,074,615 ngọc lục bảo IV
10. 1,062,052 -
11. 1,047,155 ngọc lục bảo IV
12. 1,042,595 Sắt IV
13. 1,004,988 -
14. 942,908 Vàng II
15. 932,418 ngọc lục bảo IV
16. 925,157 -
17. 863,468 -
18. 835,612 -
19. 831,361 -
20. 788,135 -
21. 775,707 -
22. 770,268 Vàng I
23. 764,749 -
24. 763,449 -
25. 762,445 -
26. 748,328 -
27. 739,248 Bạc IV
28. 710,557 ngọc lục bảo III
29. 709,776 -
30. 705,375 Bạc II
31. 665,717 -
32. 652,718 Sắt III
33. 648,539 Vàng II
34. 635,723 Bạch Kim IV
35. 633,063 -
36. 620,590 ngọc lục bảo I
37. 566,490 -
38. 534,964 -
39. 533,912 -
40. 532,897 -
41. 512,823 -
42. 511,738 Vàng IV
43. 500,555 ngọc lục bảo I
44. 492,655 -
45. 481,401 -
46. 476,312 Đồng II
47. 459,510 -
48. 452,603 Bạc I
49. 430,836 -
50. 422,633 -
51. 421,805 -
52. 420,685 ngọc lục bảo III
53. 419,294 -
54. 418,542 -
55. 413,792 Kim Cương IV
56. 412,801 -
57. 402,634 -
58. 400,794 Đồng I
59. 400,794 -
60. 399,993 -
61. 397,828 -
62. 396,356 Bạc IV
63. 391,582 -
64. 391,141 -
65. 390,030 Bạc III
66. 389,792 -
67. 380,793 -
68. 378,001 ngọc lục bảo III
69. 377,827 -
70. 373,854 -
71. 372,121 ngọc lục bảo II
72. 367,754 -
73. 361,793 Bạc III
74. 358,748 -
75. 355,952 -
76. 354,653 -
77. 353,190 Vàng IV
78. 351,880 Kim Cương I
79. 351,880 -
80. 351,034 -
81. 350,210 -
82. 350,166 Bạch Kim III
83. 349,809 -
84. 348,389 -
85. 348,216 Vàng II
86. 342,373 -
87. 341,657 ngọc lục bảo IV
88. 341,657 -
89. 339,906 Bạch Kim II
90. 339,549 -
91. 338,827 Vàng II
92. 334,525 ngọc lục bảo III
93. 334,486 -
94. 332,855 ngọc lục bảo IV
95. 332,608 Đồng III
96. 332,218 Bạc I
97. 330,564 Vàng IV
98. 326,585 -
99. 325,664 -
100. 325,092 Bạch Kim III