Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,661,117 Cao Thủ
2. 3,560,224 Cao Thủ
3. 2,689,846 Bạch Kim IV
4. 2,595,161 Vàng III
5. 2,543,459 -
6. 2,488,036 Kim Cương I
7. 2,444,825 -
8. 2,404,538 Bạch Kim IV
9. 2,215,594 Kim Cương IV
10. 1,904,545 -
11. 1,856,668 Bạch Kim IV
12. 1,662,503 Vàng II
13. 1,644,020 ngọc lục bảo IV
14. 1,634,812 ngọc lục bảo IV
15. 1,614,136 ngọc lục bảo IV
16. 1,569,450 -
17. 1,531,665 Kim Cương III
18. 1,514,311 Kim Cương III
19. 1,491,741 ngọc lục bảo II
20. 1,483,878 ngọc lục bảo IV
21. 1,442,468 Kim Cương II
22. 1,442,173 ngọc lục bảo IV
23. 1,434,039 Bạch Kim I
24. 1,354,329 ngọc lục bảo II
25. 1,340,515 Kim Cương III
26. 1,333,099 Bạch Kim IV
27. 1,316,895 -
28. 1,305,529 Vàng IV
29. 1,238,388 Bạch Kim II
30. 1,232,891 Vàng III
31. 1,215,430 Kim Cương IV
32. 1,208,317 Bạch Kim II
33. 1,196,627 -
34. 1,189,395 Bạch Kim II
35. 1,176,045 Bạch Kim II
36. 1,171,125 Vàng IV
37. 1,166,344 Bạch Kim II
38. 1,163,747 Bạc IV
39. 1,110,282 ngọc lục bảo II
40. 1,096,877 Bạc I
41. 1,076,513 -
42. 1,059,990 ngọc lục bảo IV
43. 1,056,170 Bạch Kim III
44. 1,045,267 ngọc lục bảo IV
45. 1,028,749 Bạc II
46. 1,024,573 Vàng III
47. 1,023,745 -
48. 1,004,716 Vàng II
49. 989,401 Vàng I
50. 971,798 ngọc lục bảo IV
51. 964,123 Bạch Kim III
52. 948,935 Bạch Kim IV
53. 922,543 Bạch Kim II
54. 919,224 Kim Cương IV
55. 912,072 -
56. 911,737 Kim Cương I
57. 911,419 Vàng II
58. 909,471 Vàng I
59. 907,735 Bạc II
60. 903,138 -
61. 897,211 -
62. 893,542 Kim Cương IV
63. 888,496 -
64. 880,832 Vàng IV
65. 868,627 Vàng II
66. 836,247 -
67. 835,874 ngọc lục bảo III
68. 834,620 -
69. 833,928 ngọc lục bảo II
70. 833,273 ngọc lục bảo II
71. 827,799 ngọc lục bảo IV
72. 818,039 -
73. 815,631 Bạch Kim II
74. 808,032 Vàng IV
75. 798,739 Bạc III
76. 792,693 ngọc lục bảo I
77. 790,363 ngọc lục bảo IV
78. 783,250 Bạc II
79. 780,899 Vàng II
80. 775,856 Bạch Kim I
81. 774,240 Bạch Kim II
82. 762,863 Bạc II
83. 760,494 -
84. 760,412 Bạch Kim III
85. 757,869 ngọc lục bảo III
86. 743,023 Đồng II
87. 740,782 -
88. 734,379 Bạc III
89. 729,091 Đồng I
90. 728,867 Bạc IV
91. 728,685 Vàng II
92. 728,605 Vàng IV
93. 723,976 Vàng II
94. 714,805 Vàng I
95. 711,676 ngọc lục bảo IV
96. 700,638 Vàng IV
97. 700,247 -
98. 695,504 Kim Cương II
99. 688,365 Kim Cương II
100. 687,217 ngọc lục bảo IV