Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,079,913 Bạch Kim IV
2. 5,205,786 Kim Cương I
3. 4,669,340 Cao Thủ
4. 4,381,950 -
5. 4,293,285 Vàng I
6. 4,037,552 Cao Thủ
7. 3,510,376 Vàng IV
8. 3,441,337 Kim Cương III
9. 3,436,812 -
10. 3,268,529 Kim Cương II
11. 3,205,055 Đại Cao Thủ
12. 3,200,535 ngọc lục bảo I
13. 3,195,702 -
14. 3,154,519 Đồng I
15. 3,120,847 ngọc lục bảo I
16. 3,022,241 Vàng II
17. 2,942,332 -
18. 2,900,502 Cao Thủ
19. 2,856,171 Kim Cương II
20. 2,795,072 Kim Cương IV
21. 2,775,631 ngọc lục bảo II
22. 2,727,926 Cao Thủ
23. 2,719,662 Cao Thủ
24. 2,711,688 Bạch Kim II
25. 2,669,236 Kim Cương II
26. 2,630,547 Bạch Kim II
27. 2,621,302 ngọc lục bảo IV
28. 2,603,158 Đồng IV
29. 2,601,810 Bạch Kim IV
30. 2,598,304 -
31. 2,587,709 Cao Thủ
32. 2,532,897 Kim Cương IV
33. 2,499,210 Vàng IV
34. 2,481,461 Bạch Kim II
35. 2,433,028 Bạch Kim II
36. 2,425,277 Bạch Kim III
37. 2,421,693 -
38. 2,392,447 Bạc I
39. 2,382,612 Đồng IV
40. 2,357,811 -
41. 2,302,639 Cao Thủ
42. 2,295,876 Sắt IV
43. 2,280,667 Kim Cương II
44. 2,268,076 Kim Cương IV
45. 2,233,419 Cao Thủ
46. 2,227,517 -
47. 2,222,236 Bạch Kim I
48. 2,178,437 Vàng IV
49. 2,164,311 ngọc lục bảo IV
50. 2,137,279 Cao Thủ
51. 2,135,153 -
52. 2,097,775 Vàng IV
53. 2,073,230 Bạch Kim III
54. 2,032,372 ngọc lục bảo IV
55. 1,994,848 ngọc lục bảo III
56. 1,993,670 -
57. 1,971,744 -
58. 1,942,602 Vàng I
59. 1,922,021 Vàng III
60. 1,920,231 ngọc lục bảo IV
61. 1,919,188 -
62. 1,907,887 ngọc lục bảo I
63. 1,897,616 Kim Cương I
64. 1,878,007 Đồng IV
65. 1,874,176 -
66. 1,844,673 ngọc lục bảo IV
67. 1,825,905 Sắt III
68. 1,817,553 ngọc lục bảo III
69. 1,816,100 Bạch Kim III
70. 1,782,206 -
71. 1,780,251 Kim Cương II
72. 1,770,286 Cao Thủ
73. 1,725,905 -
74. 1,715,406 Bạch Kim III
75. 1,713,285 Vàng I
76. 1,665,948 -
77. 1,637,159 -
78. 1,636,720 Cao Thủ
79. 1,613,464 Bạch Kim II
80. 1,606,070 ngọc lục bảo IV
81. 1,606,062 Đồng III
82. 1,604,552 Vàng III
83. 1,598,840 ngọc lục bảo IV
84. 1,595,391 Kim Cương IV
85. 1,592,865 Bạch Kim I
86. 1,591,958 Đồng IV
87. 1,586,378 Bạc IV
88. 1,578,683 ngọc lục bảo II
89. 1,572,190 -
90. 1,554,611 -
91. 1,543,412 Bạch Kim II
92. 1,532,151 Sắt IV
93. 1,527,861 Cao Thủ
94. 1,502,865 -
95. 1,500,314 ngọc lục bảo IV
96. 1,476,304 Đồng II
97. 1,465,814 ngọc lục bảo I
98. 1,461,043 Bạch Kim IV
99. 1,446,210 -
100. 1,442,341 Đồng IV