Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,555,575 Bạc IV
2. 2,001,111 Bạch Kim IV
3. 1,564,546 Đồng IV
4. 1,547,543 Vàng I
5. 1,529,264 Bạc IV
6. 1,485,429 -
7. 1,371,913 -
8. 1,348,963 Đồng III
9. 1,218,188 Vàng IV
10. 1,199,202 Bạch Kim IV
11. 1,166,042 Sắt I
12. 1,127,482 Kim Cương IV
13. 1,069,475 Bạc III
14. 1,020,567 -
15. 995,956 -
16. 990,403 Vàng IV
17. 979,309 ngọc lục bảo IV
18. 962,597 -
19. 958,532 -
20. 952,484 -
21. 894,228 -
22. 888,321 -
23. 862,381 Kim Cương II
24. 839,960 Cao Thủ
25. 831,217 ngọc lục bảo IV
26. 817,412 -
27. 799,179 -
28. 794,634 -
29. 774,578 Bạch Kim IV
30. 732,519 Bạch Kim IV
31. 704,406 -
32. 703,543 -
33. 700,884 -
34. 700,221 -
35. 696,963 -
36. 687,341 Bạch Kim IV
37. 686,334 Bạc III
38. 682,791 -
39. 682,633 Bạc IV
40. 682,494 -
41. 681,764 -
42. 675,554 -
43. 664,492 Bạc IV
44. 647,452 -
45. 637,209 -
46. 633,271 -
47. 605,602 Vàng III
48. 600,359 -
49. 599,584 -
50. 594,296 -
51. 589,734 Bạch Kim IV
52. 575,447 ngọc lục bảo I
53. 562,903 Cao Thủ
54. 557,075 -
55. 549,646 -
56. 538,023 -
57. 521,184 Vàng III
58. 518,936 -
59. 509,770 -
60. 507,139 Bạc II
61. 488,688 -
62. 486,312 -
63. 484,380 Đồng III
64. 483,944 Bạch Kim IV
65. 483,848 ngọc lục bảo III
66. 481,669 Vàng IV
67. 479,593 ngọc lục bảo IV
68. 477,039 -
69. 463,118 ngọc lục bảo I
70. 455,555 -
71. 442,597 Bạc IV
72. 435,494 -
73. 433,994 Vàng IV
74. 433,534 Vàng II
75. 433,367 -
76. 433,182 Vàng IV
77. 432,428 Bạc II
78. 431,333 -
79. 427,451 Vàng IV
80. 425,315 -
81. 424,699 Bạch Kim III
82. 422,139 Bạc IV
83. 403,421 Vàng III
84. 402,805 Bạc III
85. 402,552 Bạch Kim IV
86. 401,991 -
87. 399,699 Bạc I
88. 398,924 -
89. 394,567 ngọc lục bảo IV
90. 392,795 -
91. 389,738 Bạc I
92. 387,275 Kim Cương II
93. 386,094 Bạch Kim IV
94. 384,656 ngọc lục bảo IV
95. 383,403 -
96. 380,630 Đồng III
97. 378,303 Bạc IV
98. 376,765 -
99. 375,323 Bạc IV
100. 374,029 Sắt II