Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,816,493 Bạch Kim III
2. 3,313,183 -
3. 3,252,786 -
4. 3,014,427 Bạch Kim IV
5. 3,002,249 -
6. 2,885,290 -
7. 2,694,761 ngọc lục bảo I
8. 2,477,546 ngọc lục bảo I
9. 2,443,695 ngọc lục bảo I
10. 2,331,077 -
11. 2,304,300 ngọc lục bảo IV
12. 2,272,156 Bạc III
13. 2,261,702 -
14. 2,192,685 Đồng III
15. 2,115,587 Sắt III
16. 2,066,507 Bạch Kim IV
17. 2,004,895 Bạc II
18. 1,984,956 -
19. 1,741,231 -
20. 1,723,895 ngọc lục bảo IV
21. 1,635,216 ngọc lục bảo III
22. 1,590,294 -
23. 1,546,777 Bạch Kim IV
24. 1,519,509 Bạch Kim III
25. 1,515,703 -
26. 1,481,248 Bạc IV
27. 1,401,930 -
28. 1,398,820 -
29. 1,344,396 ngọc lục bảo IV
30. 1,309,795 Vàng II
31. 1,308,549 Đại Cao Thủ
32. 1,298,993 -
33. 1,271,794 Sắt I
34. 1,252,837 -
35. 1,199,474 -
36. 1,197,064 Bạc IV
37. 1,187,865 -
38. 1,169,044 -
39. 1,140,312 Bạch Kim I
40. 1,122,119 -
41. 1,105,140 -
42. 1,064,781 ngọc lục bảo IV
43. 1,062,840 -
44. 1,015,554 ngọc lục bảo IV
45. 993,913 -
46. 989,470 Đồng II
47. 975,103 Sắt IV
48. 967,523 Vàng III
49. 954,218 ngọc lục bảo IV
50. 945,919 -
51. 936,205 Sắt I
52. 931,420 -
53. 916,783 Bạc IV
54. 909,940 Đồng IV
55. 900,367 Vàng III
56. 869,070 -
57. 866,985 Bạch Kim IV
58. 860,016 -
59. 849,859 -
60. 834,600 -
61. 832,238 Vàng IV
62. 822,753 Cao Thủ
63. 818,757 -
64. 815,500 -
65. 812,890 -
66. 809,563 Sắt I
67. 788,767 Sắt I
68. 782,352 -
69. 765,669 Bạc II
70. 747,706 Bạch Kim II
71. 741,437 Vàng III
72. 731,133 -
73. 722,772 -
74. 717,608 Vàng III
75. 713,585 -
76. 706,192 -
77. 702,343 -
78. 702,304 -
79. 700,663 Vàng II
80. 689,469 Đồng I
81. 685,315 ngọc lục bảo IV
82. 684,356 -
83. 682,793 Vàng IV
84. 682,791 -
85. 678,765 Bạc IV
86. 670,698 Bạch Kim I
87. 667,787 Bạch Kim I
88. 664,805 -
89. 655,820 ngọc lục bảo IV
90. 642,411 -
91. 641,425 -
92. 639,659 Bạch Kim IV
93. 637,649 Bạc I
94. 632,456 Bạch Kim III
95. 632,273 -
96. 622,348 -
97. 620,890 Bạch Kim III
98. 618,076 Đồng II
99. 612,817 Kim Cương IV
100. 609,912 -