Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
햄햄햄햄#4697
햄햄햄햄#4697
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 5.7 /
4.1 /
5.8
70
2.
작두콩차#꿀유자차
작두콩차#꿀유자차
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.0% 5.7 /
4.0 /
6.3
56
3.
TNIAS#LYON
TNIAS#LYON
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.0% 7.7 /
4.9 /
7.2
55
4.
Monkey#Dirt
Monkey#Dirt
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 7.5 /
3.4 /
7.0
51
5.
Akari#NS04
Akari#NS04
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 7.9 /
5.4 /
5.9
51
6.
Nine#0920
Nine#0920
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 7.9 /
4.9 /
6.2
52
7.
Lonely Stoniee#1609
Lonely Stoniee#1609
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.8% 7.3 /
4.1 /
5.7
85
8.
anh nho em roi#PBT
anh nho em roi#PBT
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.1% 7.5 /
5.4 /
6.5
52
9.
h5u4n66#1203
h5u4n66#1203
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 5.8 /
4.4 /
5.4
114
10.
K C#kcwin
K C#kcwin
EUW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.9% 8.6 /
3.5 /
5.3
56
11.
M lol#1324
M lol#1324
EUW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.0% 8.2 /
4.4 /
8.1
50
12.
xyno#kiwi
xyno#kiwi
BR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.9% 7.1 /
4.8 /
6.5
59
13.
Prion#루시프리온
Prion#루시프리온
OCE (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.7% 6.8 /
6.0 /
5.2
53
14.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.0% 6.9 /
3.8 /
6.3
141
15.
Verstappen#kr33
Verstappen#kr33
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.5 /
5.0 /
6.2
69
16.
Alice Nightgale#TAD
Alice Nightgale#TAD
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 8.7 /
6.2 /
6.0
71
17.
HyHrB#HyHrB
HyHrB#HyHrB
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 5.2 /
4.5 /
7.0
60
18.
mvpp#EUW00
mvpp#EUW00
EUW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 90.3% 10.5 /
3.2 /
6.0
62
19.
Curled#KR1
Curled#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 6.7 /
3.9 /
5.9
113
20.
DnDn123#123
DnDn123#123
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 5.7 /
4.2 /
6.1
153
21.
Ayrton Senna#King
Ayrton Senna#King
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.6 /
6.0 /
6.1
65
22.
Peck#7001
Peck#7001
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.5% 7.6 /
5.8 /
6.2
54
23.
white space#alynn
white space#alynn
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 6.6 /
4.5 /
6.2
60
24.
Meskeretis#LTU
Meskeretis#LTU
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 4.9 /
6.2 /
5.9
62
25.
High ArT#KR1
High ArT#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.8 /
4.4 /
6.1
75
26.
모르는개산책#2990
모르는개산책#2990
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 3.8 /
4.5 /
5.4
80
27.
LOL Yonko#EUW
LOL Yonko#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.2 /
5.9 /
7.1
60
28.
Dark Knight#SZN
Dark Knight#SZN
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 9.2 /
2.9 /
8.3
21
29.
술과게집을내와라#KR1
술과게집을내와라#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 5.5 /
4.8 /
6.1
131
30.
cine e faraonu#5pdfs
cine e faraonu#5pdfs
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 9.3 /
5.5 /
5.1
50
31.
DINAZTIK#ZZZZZ
DINAZTIK#ZZZZZ
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.5 /
5.2 /
6.6
54
32.
전역자#0707
전역자#0707
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.0 /
5.3 /
7.9
52
33.
Newt#NMD
Newt#NMD
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 8.0 /
6.8 /
7.0
65
34.
Mannoroth#KR1
Mannoroth#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 5.1 /
4.6 /
5.2
61
35.
philip#craig
philip#craig
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.2% 5.8 /
5.2 /
7.1
114
36.
바른말을한 죄#186
바른말을한 죄#186
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.7 /
5.7 /
5.6
58
37.
부탁드립니다#KR11
부탁드립니다#KR11
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.8% 5.2 /
6.2 /
6.8
58
38.
em be maly#hihi
em be maly#hihi
VN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.2% 9.4 /
7.8 /
6.5
47
39.
Basshunter#MUMIN
Basshunter#MUMIN
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.6 /
5.3 /
6.8
55
40.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.3% 5.1 /
3.5 /
4.7
47
41.
niezły yeti pl#hui
niezły yeti pl#hui
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 4.7 /
4.7 /
5.9
57
42.
SinLeadsToDeath#BR2
SinLeadsToDeath#BR2
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.2% 12.0 /
6.3 /
5.0
133
43.
RUH VURUŞU P#3094
RUH VURUŞU P#3094
TR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.4% 7.4 /
4.7 /
6.0
52
44.
뉴진스 해린#ASDF
뉴진스 해린#ASDF
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 4.6 /
5.0 /
5.7
100
45.
dit cai lol me m#DCLMM
dit cai lol me m#DCLMM
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.8 /
7.0 /
6.7
86
46.
하와와#0904
하와와#0904
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.2% 5.2 /
3.7 /
5.1
90
47.
Mietek#777
Mietek#777
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.9% 6.9 /
5.7 /
5.4
89
48.
7REX Namiru#7REX
7REX Namiru#7REX
BR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 6.2 /
4.2 /
6.7
62
49.
Ancutzix#0000
Ancutzix#0000
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.7 /
4.5 /
6.8
63
50.
go fight#fight
go fight#fight
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.0 /
4.2 /
5.8
81
51.
Yousil#zypp
Yousil#zypp
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 6.1 /
4.3 /
5.8
47
52.
julypson#br1
julypson#br1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.0 /
3.8 /
6.5
64
53.
jLegend#MVP
jLegend#MVP
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.4 /
6.5
63
54.
Cheng sủa meomeo#2611
Cheng sủa meomeo#2611
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.1 /
4.3 /
5.5
84
55.
Howling#321
Howling#321
EUW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.4% 5.5 /
4.1 /
5.9
101
56.
bunbaehue#0209
bunbaehue#0209
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 8.4 /
7.1 /
7.2
50
57.
Jacdawn#TR1
Jacdawn#TR1
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 8.2 /
3.5 /
5.5
116
58.
Leprinha is beck#BR1
Leprinha is beck#BR1
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.4 /
6.5 /
5.6
59
59.
mushil king#나버섯
mushil king#나버섯
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.6 /
6.0 /
4.6
96
60.
Cobalt#0100
Cobalt#0100
TR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 7.5 /
5.7 /
6.8
110
61.
Blazmix#69696
Blazmix#69696
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.0 /
9.3 /
6.6
53
62.
Again 2021#2021
Again 2021#2021
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 5.4 /
5.0 /
5.5
111
63.
TranMinhTuan#12345
TranMinhTuan#12345
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 6.1 /
7.0 /
7.2
60
64.
祈本里香#11545
祈本里香#11545
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.3% 5.9 /
3.3 /
6.4
101
65.
majkel kakson#ML4
majkel kakson#ML4
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.0 /
5.2 /
7.0
96
66.
Tiền Kulz#4209
Tiền Kulz#4209
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.7 /
7.0 /
7.8
55
67.
08최준우#0427
08최준우#0427
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 5.4 /
4.8 /
6.0
61
68.
Sr Locotron#LAN
Sr Locotron#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.6% 10.2 /
4.3 /
6.8
134
69.
장로먹자#0402
장로먹자#0402
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.6 /
5.3 /
4.9
71
70.
Demon Thresh#6666
Demon Thresh#6666
VN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 5.5 /
6.4 /
6.3
55
71.
초코소라빵#KR0
초코소라빵#KR0
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.5% 4.8 /
5.1 /
5.2
63
72.
I우아I#KR1
I우아I#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.8 /
4.6 /
5.7
70
73.
Spring#bommx
Spring#bommx
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.0 /
5.8 /
5.5
72
74.
Teio#3535
Teio#3535
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.2 /
6.0 /
7.4
50
75.
Pikachu#o3o
Pikachu#o3o
EUW (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 67.3% 6.0 /
4.1 /
5.9
52
76.
Alex Turner#AMAM
Alex Turner#AMAM
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.0 /
5.3 /
5.9
147
77.
odoriko#BR2
odoriko#BR2
BR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.3% 6.1 /
4.6 /
6.1
63
78.
진짜 짜증난다#진짜로
진짜 짜증난다#진짜로
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.0 /
5.4 /
5.6
111
79.
HyHy#1401
HyHy#1401
SEA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 10.0 /
5.9 /
6.4
84
80.
반찬가게생각하는의자테러범김갑길#도시락폭탄
반찬가게생각하는의자테러범김갑길#도시락폭탄
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.0% 6.8 /
4.6 /
6.2
118
81.
sitman#2002
sitman#2002
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.1 /
4.3 /
6.1
101
82.
천둥의 신#CHALL
천둥의 신#CHALL
LAS (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 8.7 /
4.9 /
5.4
192
83.
wqecxzsa#EUW
wqecxzsa#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.0 /
5.9 /
5.4
54
84.
알랄랄랄랄#KR1
알랄랄랄랄#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.2 /
6.2 /
4.3
105
85.
SeRiN1#EUW
SeRiN1#EUW
EUW (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 7.2 /
5.2 /
5.0
60
86.
WBG Jung#vn2
WBG Jung#vn2
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.5 /
5.7 /
6.9
78
87.
saranghaeyo#quang
saranghaeyo#quang
VN (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 60.8% 5.7 /
3.9 /
6.3
51
88.
willu825#6254
willu825#6254
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.0% 9.1 /
4.7 /
5.0
161
89.
xhsl#tj1
xhsl#tj1
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 5.3 /
4.2 /
5.2
150
90.
상대탑해체분석기#KR1
상대탑해체분석기#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.1 /
5.3 /
5.4
110
91.
Cazadorgon#FGC
Cazadorgon#FGC
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.5% 6.4 /
4.7 /
5.2
52
92.
wirox31#TR1
wirox31#TR1
TR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 8.6 /
4.9 /
7.9
67
93.
T4o#jj711
T4o#jj711
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.6 /
6.2 /
4.9
119
94.
백지헌#힝우스
백지헌#힝우스
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.6 /
5.8
106
95.
FeedZuris#EUMID
FeedZuris#EUMID
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
4.3 /
6.5
95
96.
사람은책을만들고책은사람을만든다#도갈라
사람은책을만들고책은사람을만든다#도갈라
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.3 /
5.4 /
5.2
280
97.
강해린#778
강해린#778
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.2% 4.7 /
4.9 /
6.0
76
98.
ThầnTàiĐến#6886
ThầnTàiĐến#6886
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.3 /
4.4 /
6.6
126
99.
Tenacity#CN1
Tenacity#CN1
NA (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.5% 6.8 /
5.0 /
7.6
40
100.
cherry#331
cherry#331
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.0 /
3.4 /
5.7
214