Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,893,521 -
2. 2,846,454 -
3. 2,143,096 -
4. 2,118,968 ngọc lục bảo II
5. 1,703,143 -
6. 1,604,831 Sắt III
7. 1,580,456 ngọc lục bảo IV
8. 1,564,009 Vàng III
9. 1,461,638 -
10. 1,177,601 Đồng II
11. 1,095,760 Cao Thủ
12. 1,046,499 -
13. 1,004,213 -
14. 948,044 -
15. 926,198 Bạc IV
16. 917,627 ngọc lục bảo III
17. 896,949 ngọc lục bảo I
18. 882,242 Đồng I
19. 873,971 -
20. 865,448 -
21. 845,844 ngọc lục bảo IV
22. 836,700 Bạch Kim IV
23. 819,291 Vàng III
24. 789,658 Bạch Kim IV
25. 777,882 -
26. 767,895 -
27. 746,217 Vàng II
28. 741,980 -
29. 741,222 Vàng II
30. 731,558 Vàng IV
31. 723,925 -
32. 718,762 Bạc IV
33. 716,811 Vàng IV
34. 710,950 ngọc lục bảo IV
35. 690,697 Bạc IV
36. 675,496 Vàng III
37. 661,726 Vàng IV
38. 660,465 Đồng III
39. 659,442 ngọc lục bảo III
40. 650,262 -
41. 648,071 -
42. 641,410 Đồng III
43. 635,257 -
44. 626,362 Bạch Kim IV
45. 610,688 Vàng III
46. 604,869 Bạch Kim IV
47. 604,766 Bạch Kim II
48. 596,623 Bạch Kim IV
49. 594,420 ngọc lục bảo III
50. 591,113 Đồng IV
51. 567,926 Đồng II
52. 550,110 -
53. 548,456 Kim Cương II
54. 546,850 Sắt I
55. 539,365 -
56. 538,952 ngọc lục bảo I
57. 538,775 Bạch Kim IV
58. 535,144 ngọc lục bảo IV
59. 529,852 Vàng I
60. 528,561 Vàng IV
61. 524,904 -
62. 515,159 -
63. 511,639 -
64. 507,711 -
65. 506,151 Vàng I
66. 501,464 ngọc lục bảo IV
67. 484,936 -
68. 482,756 -
69. 478,563 -
70. 476,342 Vàng III
71. 475,057 Sắt II
72. 468,038 -
73. 467,921 -
74. 462,423 -
75. 462,243 ngọc lục bảo III
76. 460,467 -
77. 455,092 -
78. 449,656 Đồng IV
79. 447,462 -
80. 446,434 ngọc lục bảo I
81. 443,396 ngọc lục bảo III
82. 442,313 Cao Thủ
83. 432,720 ngọc lục bảo II
84. 428,654 ngọc lục bảo IV
85. 428,604 Vàng IV
86. 419,301 ngọc lục bảo IV
87. 418,278 Vàng III
88. 413,539 Đồng III
89. 407,984 -
90. 402,746 Kim Cương I
91. 402,441 Vàng IV
92. 400,295 -
93. 396,978 -
94. 396,417 -
95. 395,373 -
96. 393,850 -
97. 391,174 -
98. 388,002 -
99. 386,909 -
100. 385,418 Kim Cương II