Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,902,293 Vàng II
2. 4,288,936 Bạch Kim III
3. 4,093,426 ngọc lục bảo I
4. 3,808,840 Bạch Kim IV
5. 3,395,174 Vàng IV
6. 3,242,729 Bạch Kim IV
7. 3,037,856 Bạch Kim IV
8. 3,017,848 ngọc lục bảo II
9. 3,006,545 ngọc lục bảo II
10. 2,982,622 ngọc lục bảo III
11. 2,848,167 Vàng III
12. 2,712,562 ngọc lục bảo III
13. 2,630,151 Vàng III
14. 2,451,676 Bạch Kim IV
15. 2,407,618 Đồng I
16. 2,378,993 Bạch Kim III
17. 2,367,323 -
18. 2,322,902 Vàng I
19. 2,315,159 Kim Cương IV
20. 2,291,096 Kim Cương III
21. 2,261,569 Bạch Kim III
22. 2,251,499 Vàng I
23. 2,207,416 Kim Cương III
24. 2,118,176 -
25. 2,089,823 Kim Cương IV
26. 2,070,322 Bạch Kim II
27. 2,014,081 ngọc lục bảo III
28. 1,991,663 Vàng III
29. 1,938,299 Vàng IV
30. 1,915,155 -
31. 1,876,234 Kim Cương IV
32. 1,846,809 Bạc II
33. 1,837,305 ngọc lục bảo IV
34. 1,827,338 ngọc lục bảo III
35. 1,810,175 Thách Đấu
36. 1,805,535 Vàng II
37. 1,772,579 Bạch Kim I
38. 1,772,339 Vàng II
39. 1,758,978 Vàng II
40. 1,757,688 Kim Cương III
41. 1,754,431 ngọc lục bảo III
42. 1,745,702 Kim Cương II
43. 1,719,434 ngọc lục bảo I
44. 1,716,142 Vàng II
45. 1,702,448 Bạch Kim I
46. 1,697,905 ngọc lục bảo II
47. 1,682,139 ngọc lục bảo IV
48. 1,676,981 ngọc lục bảo IV
49. 1,671,164 Bạch Kim I
50. 1,669,903 Bạch Kim I
51. 1,659,208 -
52. 1,644,621 ngọc lục bảo III
53. 1,607,043 Bạch Kim IV
54. 1,603,386 -
55. 1,589,317 Cao Thủ
56. 1,587,166 -
57. 1,584,763 Vàng III
58. 1,577,558 Cao Thủ
59. 1,576,540 Bạc IV
60. 1,568,793 ngọc lục bảo III
61. 1,563,100 ngọc lục bảo IV
62. 1,558,668 ngọc lục bảo II
63. 1,552,889 Bạc IV
64. 1,543,881 -
65. 1,540,291 Vàng I
66. 1,524,625 ngọc lục bảo IV
67. 1,517,365 ngọc lục bảo IV
68. 1,489,431 Vàng III
69. 1,471,395 -
70. 1,467,732 -
71. 1,456,612 Bạch Kim I
72. 1,450,275 ngọc lục bảo IV
73. 1,447,441 -
74. 1,436,446 Kim Cương II
75. 1,430,214 Bạch Kim II
76. 1,428,446 Bạc II
77. 1,415,934 Vàng III
78. 1,410,193 Vàng II
79. 1,398,180 Vàng III
80. 1,397,244 ngọc lục bảo IV
81. 1,395,429 Kim Cương III
82. 1,394,088 ngọc lục bảo IV
83. 1,386,945 ngọc lục bảo I
84. 1,382,268 -
85. 1,377,034 Kim Cương II
86. 1,374,739 Bạch Kim IV
87. 1,365,979 Cao Thủ
88. 1,364,060 Kim Cương IV
89. 1,359,700 -
90. 1,342,987 Kim Cương I
91. 1,338,429 -
92. 1,337,892 ngọc lục bảo IV
93. 1,315,165 Kim Cương II
94. 1,307,056 Bạch Kim IV
95. 1,298,612 Kim Cương II
96. 1,289,570 Vàng II
97. 1,287,389 Bạch Kim III
98. 1,285,252 ngọc lục bảo II
99. 1,280,474 -
100. 1,270,284 ngọc lục bảo III