Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,301,566 Bạc II
2. 1,366,693 Bạch Kim III
3. 1,210,094 Kim Cương II
4. 1,154,798 Vàng III
5. 1,099,783 ngọc lục bảo III
6. 1,089,169 Vàng II
7. 1,062,030 Vàng IV
8. 983,329 Vàng II
9. 974,501 Bạc III
10. 956,083 Sắt III
11. 948,424 Kim Cương IV
12. 929,861 Bạc IV
13. 904,551 Bạch Kim IV
14. 894,360 -
15. 892,013 Bạch Kim IV
16. 889,822 -
17. 865,854 -
18. 862,580 ngọc lục bảo II
19. 855,924 Vàng I
20. 855,109 Kim Cương II
21. 837,081 Bạc III
22. 806,622 -
23. 805,078 ngọc lục bảo IV
24. 793,481 Kim Cương I
25. 787,846 Vàng II
26. 769,602 -
27. 767,369 Đồng IV
28. 756,762 Bạc IV
29. 748,549 ngọc lục bảo I
30. 733,101 Kim Cương IV
31. 729,097 Sắt IV
32. 726,838 Bạc IV
33. 716,968 Vàng IV
34. 714,533 Bạch Kim II
35. 709,183 -
36. 709,110 Vàng I
37. 693,049 ngọc lục bảo IV
38. 685,979 -
39. 681,458 Bạc IV
40. 680,207 Bạch Kim III
41. 674,253 ngọc lục bảo I
42. 672,453 Sắt III
43. 660,030 ngọc lục bảo III
44. 655,678 Vàng III
45. 654,332 Kim Cương III
46. 653,029 ngọc lục bảo IV
47. 650,555 ngọc lục bảo III
48. 647,111 Kim Cương III
49. 643,838 Bạch Kim IV
50. 643,773 ngọc lục bảo IV
51. 643,773 -
52. 643,389 Kim Cương I
53. 637,644 ngọc lục bảo IV
54. 636,695 -
55. 635,892 ngọc lục bảo IV
56. 633,970 -
57. 633,141 ngọc lục bảo I
58. 629,034 -
59. 625,933 Bạch Kim I
60. 622,445 Vàng II
61. 618,072 Bạc IV
62. 616,804 ngọc lục bảo II
63. 613,047 -
64. 611,608 -
65. 609,125 -
66. 605,170 Kim Cương IV
67. 595,557 Bạch Kim IV
68. 591,857 Kim Cương IV
69. 579,313 ngọc lục bảo III
70. 573,947 -
71. 568,458 Vàng IV
72. 566,280 Kim Cương III
73. 565,960 Cao Thủ
74. 565,214 Vàng III
75. 563,673 Bạc II
76. 563,139 Vàng III
77. 562,751 Kim Cương I
78. 560,209 Kim Cương III
79. 554,609 -
80. 551,983 -
81. 547,790 -
82. 545,937 Bạch Kim IV
83. 545,630 Bạch Kim II
84. 544,350 Bạc IV
85. 541,514 Vàng IV
86. 538,792 Vàng III
87. 535,879 Bạch Kim III
88. 534,065 ngọc lục bảo III
89. 533,524 Vàng IV
90. 532,848 Vàng III
91. 532,470 Bạch Kim IV
92. 531,936 -
93. 531,808 -
94. 531,436 ngọc lục bảo IV
95. 529,470 Đồng I
96. 529,333 Vàng III
97. 526,850 Bạc II
98. 525,795 Sắt IV
99. 524,705 -
100. 522,529 Vàng IV