Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,616,016 Đồng II
2. 1,433,816 Bạc IV
3. 1,348,185 Sắt II
4. 1,236,539 -
5. 1,228,362 Bạc III
6. 1,171,318 Vàng II
7. 1,156,414 Bạch Kim I
8. 1,153,055 ngọc lục bảo III
9. 1,150,686 ngọc lục bảo IV
10. 1,051,754 Đồng IV
11. 978,981 Đồng I
12. 974,334 Kim Cương I
13. 934,546 Sắt II
14. 896,717 Bạc III
15. 895,622 ngọc lục bảo IV
16. 894,754 Vàng IV
17. 891,151 Đồng III
18. 880,668 Bạc IV
19. 871,995 -
20. 865,586 Kim Cương III
21. 861,530 ngọc lục bảo II
22. 859,553 Kim Cương III
23. 844,334 -
24. 829,039 Đồng III
25. 809,514 -
26. 802,379 Kim Cương I
27. 799,002 -
28. 791,104 -
29. 789,259 Bạch Kim III
30. 781,375 Thách Đấu
31. 777,845 Đồng IV
32. 771,500 Bạch Kim II
33. 767,321 Bạch Kim IV
34. 766,623 Vàng III
35. 766,112 Vàng IV
36. 753,947 Bạch Kim II
37. 752,668 ngọc lục bảo IV
38. 740,170 Bạc III
39. 736,198 -
40. 735,346 ngọc lục bảo IV
41. 724,774 Kim Cương I
42. 696,496 -
43. 689,075 Bạc II
44. 682,220 Bạc III
45. 682,155 -
46. 681,692 Đại Cao Thủ
47. 655,683 Bạch Kim IV
48. 647,918 Vàng II
49. 646,612 -
50. 642,625 Vàng IV
51. 641,061 Bạch Kim IV
52. 633,625 ngọc lục bảo IV
53. 631,256 Sắt IV
54. 631,177 Bạch Kim III
55. 624,445 Bạc II
56. 615,963 -
57. 612,936 Bạch Kim IV
58. 612,513 Kim Cương IV
59. 601,986 Vàng III
60. 601,131 Bạch Kim III
61. 593,991 Vàng I
62. 588,456 Bạch Kim I
63. 586,334 ngọc lục bảo II
64. 583,076 ngọc lục bảo IV
65. 581,519 Vàng III
66. 579,469 Đồng IV
67. 576,743 Kim Cương IV
68. 575,146 -
69. 575,088 Vàng II
70. 574,580 Bạch Kim IV
71. 571,240 Bạc II
72. 570,942 Vàng IV
73. 568,998 Bạch Kim IV
74. 565,119 Vàng IV
75. 560,563 Vàng IV
76. 555,540 Bạch Kim IV
77. 549,409 Bạc I
78. 548,189 Bạch Kim IV
79. 547,691 Sắt I
80. 545,576 Vàng III
81. 542,831 ngọc lục bảo III
82. 534,886 ngọc lục bảo I
83. 533,023 ngọc lục bảo III
84. 529,579 Cao Thủ
85. 524,954 Cao Thủ
86. 519,501 Bạch Kim IV
87. 515,592 ngọc lục bảo I
88. 514,888 Vàng IV
89. 509,728 Kim Cương II
90. 505,009 Bạch Kim IV
91. 503,948 Vàng I
92. 503,268 Đồng I
93. 503,064 Bạch Kim IV
94. 501,153 Đồng I
95. 500,426 Vàng I
96. 493,631 Bạc II
97. 493,365 Bạch Kim II
98. 493,294 Bạc I
99. 491,491 ngọc lục bảo IV
100. 489,942 Kim Cương II