Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,276,534 ngọc lục bảo IV
2. 1,255,280 Vàng IV
3. 1,189,360 Đồng I
4. 1,164,927 Sắt IV
5. 1,154,016 -
6. 1,125,600 -
7. 1,073,809 -
8. 1,002,706 Bạc II
9. 894,005 Bạch Kim III
10. 831,201 Kim Cương III
11. 825,534 Đồng IV
12. 805,233 -
13. 731,770 Vàng I
14. 727,881 Vàng IV
15. 676,171 -
16. 666,013 Bạc IV
17. 665,005 Vàng II
18. 663,987 Bạch Kim IV
19. 663,987 -
20. 655,100 Bạc III
21. 653,839 Đồng IV
22. 623,154 ngọc lục bảo III
23. 601,290 -
24. 560,058 Vàng III
25. 551,080 Bạch Kim II
26. 549,826 -
27. 539,437 -
28. 523,644 Vàng IV
29. 515,477 Vàng II
30. 502,912 Kim Cương IV
31. 494,552 -
32. 488,980 -
33. 481,302 Kim Cương IV
34. 477,717 -
35. 457,730 Bạch Kim II
36. 455,015 Sắt III
37. 454,077 -
38. 449,510 Vàng IV
39. 444,793 ngọc lục bảo IV
40. 433,233 Đồng II
41. 431,653 Đồng III
42. 428,078 ngọc lục bảo III
43. 425,143 -
44. 410,684 Vàng III
45. 405,974 -
46. 403,580 Kim Cương IV
47. 387,442 Bạch Kim I
48. 384,737 -
49. 380,096 ngọc lục bảo II
50. 378,259 Vàng III
51. 373,389 Bạch Kim II
52. 358,706 Vàng IV
53. 358,099 Bạch Kim II
54. 350,744 Vàng III
55. 350,001 ngọc lục bảo III
56. 344,445 Vàng IV
57. 341,160 -
58. 338,802 Vàng III
59. 334,835 Đồng IV
60. 330,599 -
61. 326,471 ngọc lục bảo II
62. 326,137 -
63. 325,880 Bạch Kim II
64. 323,709 -
65. 321,476 Đồng IV
66. 321,175 Đồng IV
67. 319,139 Đồng IV
68. 319,037 ngọc lục bảo I
69. 319,000 Đồng IV
70. 318,401 -
71. 315,780 Vàng III
72. 315,490 Bạc II
73. 313,053 Đồng III
74. 312,341 ngọc lục bảo I
75. 312,341 -
76. 308,848 ngọc lục bảo II
77. 307,566 ngọc lục bảo IV
78. 307,391 -
79. 307,141 Bạc IV
80. 301,499 -
81. 297,748 Bạch Kim II
82. 297,667 -
83. 292,485 ngọc lục bảo II
84. 288,391 ngọc lục bảo III
85. 288,062 -
86. 287,741 Cao Thủ
87. 286,201 Vàng II
88. 285,813 Sắt III
89. 285,626 Vàng II
90. 282,347 Bạc III
91. 282,112 Bạch Kim III
92. 280,772 Bạc IV
93. 278,715 -
94. 276,025 -
95. 273,646 -
96. 273,284 Bạc II
97. 273,125 Bạch Kim III
98. 272,612 ngọc lục bảo IV
99. 272,142 Kim Cương I
100. 271,494 ngọc lục bảo I