Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,002,269 -
2. 8,040,824 Sắt II
3. 3,714,728 ngọc lục bảo II
4. 3,417,511 Đồng IV
5. 3,413,367 ngọc lục bảo I
6. 3,410,361 ngọc lục bảo IV
7. 2,686,938 Kim Cương II
8. 2,646,892 Đại Cao Thủ
9. 2,527,563 -
10. 2,524,584 Bạch Kim I
11. 2,474,791 Kim Cương III
12. 2,448,975 Cao Thủ
13. 2,290,408 Kim Cương IV
14. 2,105,452 ngọc lục bảo I
15. 2,082,216 Bạch Kim IV
16. 1,989,339 ngọc lục bảo I
17. 1,926,101 -
18. 1,923,176 Kim Cương I
19. 1,911,325 -
20. 1,877,714 Vàng I
21. 1,802,689 ngọc lục bảo IV
22. 1,795,006 Cao Thủ
23. 1,737,833 Bạch Kim II
24. 1,710,430 Đại Cao Thủ
25. 1,706,120 Thách Đấu
26. 1,704,131 Cao Thủ
27. 1,702,948 Kim Cương IV
28. 1,619,841 ngọc lục bảo IV
29. 1,614,854 Bạch Kim III
30. 1,550,135 Vàng II
31. 1,536,324 Kim Cương III
32. 1,535,532 Bạch Kim II
33. 1,535,506 ngọc lục bảo II
34. 1,477,373 Vàng IV
35. 1,440,210 -
36. 1,431,466 Kim Cương IV
37. 1,411,845 Kim Cương II
38. 1,404,595 ngọc lục bảo IV
39. 1,399,918 Vàng II
40. 1,387,744 -
41. 1,382,021 Bạch Kim IV
42. 1,378,927 Kim Cương IV
43. 1,374,425 ngọc lục bảo IV
44. 1,371,731 Cao Thủ
45. 1,369,739 Kim Cương II
46. 1,365,526 ngọc lục bảo III
47. 1,361,053 ngọc lục bảo IV
48. 1,346,052 ngọc lục bảo III
49. 1,344,970 ngọc lục bảo II
50. 1,344,544 ngọc lục bảo II
51. 1,339,256 Bạch Kim IV
52. 1,304,845 ngọc lục bảo I
53. 1,299,736 Kim Cương III
54. 1,298,035 ngọc lục bảo I
55. 1,278,119 Bạch Kim III
56. 1,254,987 ngọc lục bảo III
57. 1,250,838 Kim Cương I
58. 1,245,231 ngọc lục bảo II
59. 1,227,810 Kim Cương IV
60. 1,221,845 Cao Thủ
61. 1,221,220 ngọc lục bảo I
62. 1,217,294 Vàng I
63. 1,206,380 ngọc lục bảo I
64. 1,203,047 -
65. 1,194,180 Bạch Kim I
66. 1,192,575 Kim Cương II
67. 1,191,921 Kim Cương IV
68. 1,184,546 Vàng III
69. 1,169,695 Bạch Kim I
70. 1,165,813 Bạch Kim I
71. 1,145,685 Kim Cương II
72. 1,144,408 ngọc lục bảo III
73. 1,132,177 -
74. 1,130,809 Bạch Kim III
75. 1,121,395 Bạch Kim IV
76. 1,116,771 ngọc lục bảo I
77. 1,115,945 Bạch Kim IV
78. 1,100,351 Vàng I
79. 1,088,778 ngọc lục bảo IV
80. 1,080,382 Vàng II
81. 1,077,098 ngọc lục bảo III
82. 1,075,135 -
83. 1,071,081 Đồng III
84. 1,062,351 ngọc lục bảo III
85. 1,060,673 -
86. 1,047,034 Bạch Kim IV
87. 1,047,023 ngọc lục bảo I
88. 1,042,674 Bạch Kim II
89. 1,040,942 -
90. 1,040,454 ngọc lục bảo IV
91. 1,037,764 Kim Cương I
92. 1,026,168 Kim Cương IV
93. 1,021,181 -
94. 1,019,051 Kim Cương IV
95. 1,018,873 ngọc lục bảo IV
96. 1,018,022 Bạch Kim I
97. 1,015,093 ngọc lục bảo I
98. 1,007,041 ngọc lục bảo IV
99. 1,006,164 ngọc lục bảo III
100. 1,004,850 Kim Cương II