Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,064,028 -
2. 2,971,140 Bạch Kim IV
3. 2,477,068 -
4. 2,275,165 -
5. 1,991,991 -
6. 1,906,782 ngọc lục bảo IV
7. 1,789,139 Bạch Kim II
8. 1,787,008 Vàng II
9. 1,751,392 Cao Thủ
10. 1,594,164 Đồng II
11. 1,470,329 ngọc lục bảo IV
12. 1,456,985 Kim Cương III
13. 1,402,433 Vàng I
14. 1,360,697 Bạch Kim II
15. 1,323,287 Vàng III
16. 1,282,275 ngọc lục bảo III
17. 1,243,391 Kim Cương IV
18. 1,231,096 -
19. 1,193,441 Kim Cương IV
20. 1,162,795 ngọc lục bảo IV
21. 1,133,500 Cao Thủ
22. 1,126,812 Bạch Kim I
23. 1,103,987 Kim Cương IV
24. 1,096,113 Vàng I
25. 1,080,073 -
26. 1,074,715 ngọc lục bảo I
27. 1,066,006 ngọc lục bảo III
28. 1,048,883 -
29. 1,046,833 ngọc lục bảo II
30. 1,008,689 Kim Cương III
31. 1,004,314 Bạc II
32. 989,955 ngọc lục bảo IV
33. 957,578 -
34. 954,847 Cao Thủ
35. 950,750 Kim Cương I
36. 948,918 Kim Cương II
37. 909,941 Bạch Kim III
38. 908,870 Kim Cương I
39. 902,189 Đồng III
40. 894,417 -
41. 889,353 -
42. 864,033 -
43. 829,755 Bạch Kim I
44. 825,461 Bạc IV
45. 813,475 -
46. 803,138 -
47. 788,524 -
48. 786,043 Kim Cương II
49. 783,069 Thách Đấu
50. 769,162 -
51. 766,839 -
52. 757,869 Sắt II
53. 749,881 Vàng IV
54. 747,635 -
55. 738,393 Đồng I
56. 732,682 ngọc lục bảo IV
57. 729,742 Kim Cương IV
58. 727,620 Vàng III
59. 725,150 ngọc lục bảo II
60. 717,270 ngọc lục bảo III
61. 706,362 Kim Cương IV
62. 698,720 -
63. 697,938 -
64. 674,235 -
65. 671,265 Bạch Kim IV
66. 664,599 ngọc lục bảo IV
67. 657,010 Vàng IV
68. 656,575 ngọc lục bảo IV
69. 651,550 -
70. 642,532 -
71. 638,429 ngọc lục bảo II
72. 637,956 Bạc I
73. 629,916 ngọc lục bảo I
74. 628,463 Bạch Kim IV
75. 627,320 ngọc lục bảo I
76. 623,999 Đồng I
77. 620,251 Bạc III
78. 614,874 -
79. 611,598 -
80. 607,173 Bạch Kim II
81. 604,806 Vàng I
82. 597,954 Kim Cương II
83. 596,572 ngọc lục bảo IV
84. 595,132 Vàng I
85. 593,816 ngọc lục bảo IV
86. 593,547 ngọc lục bảo IV
87. 588,599 -
88. 586,308 Vàng III
89. 580,107 Kim Cương II
90. 577,085 -
91. 575,859 Đồng II
92. 570,901 -
93. 566,921 Vàng III
94. 566,858 Vàng IV
95. 566,608 ngọc lục bảo IV
96. 560,983 -
97. 560,835 Kim Cương III
98. 558,498 ngọc lục bảo IV
99. 555,485 ngọc lục bảo I
100. 553,715 -