Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,518,342 ngọc lục bảo III
2. 2,425,873 Vàng III
3. 2,078,617 -
4. 1,649,841 -
5. 1,598,954 Sắt I
6. 1,386,907 Bạc II
7. 1,300,639 Vàng I
8. 1,195,214 Vàng III
9. 1,193,590 ngọc lục bảo I
10. 1,171,753 -
11. 1,148,164 -
12. 1,145,200 Vàng IV
13. 1,087,887 -
14. 1,084,115 Kim Cương IV
15. 1,012,705 -
16. 937,679 ngọc lục bảo III
17. 932,922 Kim Cương IV
18. 931,303 ngọc lục bảo II
19. 891,003 Bạch Kim III
20. 887,180 -
21. 868,243 Vàng I
22. 858,173 -
23. 849,100 ngọc lục bảo II
24. 824,733 Kim Cương I
25. 823,381 Kim Cương III
26. 818,267 Kim Cương III
27. 800,518 ngọc lục bảo IV
28. 758,579 ngọc lục bảo IV
29. 712,011 -
30. 702,741 ngọc lục bảo II
31. 698,234 Vàng III
32. 689,549 Đồng IV
33. 630,538 -
34. 602,083 -
35. 600,718 Kim Cương II
36. 595,477 -
37. 586,761 -
38. 552,042 ngọc lục bảo I
39. 551,982 Đồng III
40. 547,641 ngọc lục bảo I
41. 542,294 Vàng III
42. 541,840 ngọc lục bảo IV
43. 541,303 -
44. 539,711 ngọc lục bảo IV
45. 535,849 Bạc III
46. 535,765 ngọc lục bảo I
47. 525,748 Đồng III
48. 525,731 -
49. 523,026 Vàng IV
50. 520,790 ngọc lục bảo II
51. 520,697 -
52. 515,477 -
53. 501,279 Bạc I
54. 496,553 -
55. 492,533 -
56. 492,369 ngọc lục bảo II
57. 491,856 -
58. 490,841 Bạch Kim IV
59. 490,030 -
60. 480,565 -
61. 477,952 Bạc IV
62. 477,776 -
63. 477,320 Bạch Kim IV
64. 477,271 Đồng II
65. 476,994 ngọc lục bảo II
66. 476,790 -
67. 467,606 ngọc lục bảo III
68. 459,249 Bạch Kim II
69. 456,598 ngọc lục bảo IV
70. 456,234 Bạch Kim IV
71. 449,781 Sắt IV
72. 447,400 Bạc III
73. 433,852 Đồng III
74. 432,427 -
75. 431,271 ngọc lục bảo II
76. 424,025 Bạch Kim III
77. 419,912 Bạc II
78. 418,338 ngọc lục bảo I
79. 414,978 Bạch Kim III
80. 403,634 Bạch Kim II
81. 402,105 -
82. 402,016 Đồng I
83. 400,882 Đồng I
84. 400,825 Sắt III
85. 400,497 -
86. 398,201 ngọc lục bảo IV
87. 395,717 Bạc IV
88. 395,251 Bạch Kim III
89. 392,555 Bạch Kim III
90. 392,332 ngọc lục bảo I
91. 390,553 -
92. 389,593 Vàng II
93. 389,535 Vàng III
94. 386,925 Vàng II
95. 383,647 Bạc IV
96. 382,974 Bạc II
97. 381,707 -
98. 378,865 ngọc lục bảo II
99. 377,165 Bạch Kim II
100. 377,136 Vàng IV