Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,788,673 Kim Cương III
2. 2,665,175 Vàng III
3. 2,212,787 Kim Cương II
4. 2,095,833 Đại Cao Thủ
5. 2,011,713 Bạc III
6. 1,983,595 Bạc II
7. 1,812,329 ngọc lục bảo III
8. 1,788,347 Vàng III
9. 1,775,614 -
10. 1,735,844 ngọc lục bảo IV
11. 1,674,406 Cao Thủ
12. 1,668,065 Bạch Kim III
13. 1,652,033 Kim Cương IV
14. 1,650,292 Bạc IV
15. 1,537,560 Kim Cương III
16. 1,515,077 ngọc lục bảo III
17. 1,480,917 Vàng II
18. 1,459,575 ngọc lục bảo III
19. 1,432,770 Bạch Kim IV
20. 1,432,131 ngọc lục bảo IV
21. 1,424,925 Vàng III
22. 1,406,340 Đồng I
23. 1,389,506 Kim Cương IV
24. 1,384,075 -
25. 1,374,125 Kim Cương IV
26. 1,339,441 ngọc lục bảo IV
27. 1,332,122 Bạch Kim I
28. 1,311,016 Bạch Kim I
29. 1,304,001 Vàng III
30. 1,300,843 Bạch Kim IV
31. 1,273,668 ngọc lục bảo III
32. 1,266,321 ngọc lục bảo I
33. 1,227,366 -
34. 1,227,168 Vàng IV
35. 1,226,138 Bạc I
36. 1,202,791 -
37. 1,159,316 Đồng IV
38. 1,149,759 Kim Cương I
39. 1,148,010 Kim Cương II
40. 1,145,446 Vàng I
41. 1,133,753 Bạch Kim III
42. 1,123,807 -
43. 1,092,883 Bạch Kim IV
44. 1,092,211 Bạch Kim IV
45. 1,072,760 Bạch Kim I
46. 1,068,849 -
47. 1,049,145 Vàng IV
48. 1,044,407 ngọc lục bảo I
49. 1,043,399 ngọc lục bảo I
50. 1,039,412 Cao Thủ
51. 1,035,076 ngọc lục bảo III
52. 1,029,861 ngọc lục bảo IV
53. 1,021,321 Đồng III
54. 1,019,404 Vàng I
55. 996,400 ngọc lục bảo III
56. 994,548 Bạc II
57. 989,399 ngọc lục bảo III
58. 987,788 ngọc lục bảo II
59. 984,240 Vàng III
60. 979,633 Bạch Kim IV
61. 967,776 ngọc lục bảo IV
62. 965,692 Vàng IV
63. 956,698 Vàng II
64. 931,524 Bạch Kim IV
65. 930,186 Cao Thủ
66. 929,834 Bạch Kim I
67. 929,367 -
68. 924,233 Vàng I
69. 923,116 ngọc lục bảo I
70. 921,150 Kim Cương I
71. 918,491 Kim Cương III
72. 912,435 Kim Cương I
73. 898,274 ngọc lục bảo IV
74. 895,353 ngọc lục bảo IV
75. 889,871 -
76. 885,395 Kim Cương I
77. 879,559 Bạch Kim IV
78. 879,042 Bạch Kim I
79. 876,752 Bạc IV
80. 873,976 Kim Cương IV
81. 873,462 ngọc lục bảo II
82. 872,471 Bạc IV
83. 869,097 ngọc lục bảo II
84. 858,287 Bạch Kim III
85. 858,017 Kim Cương IV
86. 857,324 Vàng II
87. 833,119 ngọc lục bảo III
88. 814,352 Bạc II
89. 806,174 ngọc lục bảo III
90. 805,895 Bạc I
91. 805,216 Bạch Kim IV
92. 803,252 Kim Cương II
93. 803,193 Kim Cương II
94. 792,334 Sắt III
95. 788,583 Kim Cương I
96. 784,739 Bạch Kim I
97. 780,902 -
98. 769,615 ngọc lục bảo IV
99. 761,293 Bạch Kim III
100. 760,744 Đồng IV