Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,519,152 ngọc lục bảo III
2. 1,889,614 Bạch Kim I
3. 1,469,065 Bạch Kim III
4. 1,393,794 Vàng III
5. 1,289,095 Bạc II
6. 1,261,624 ngọc lục bảo II
7. 1,229,879 -
8. 1,227,360 Bạc IV
9. 1,200,917 ngọc lục bảo II
10. 1,167,060 Bạch Kim IV
11. 1,136,146 ngọc lục bảo IV
12. 1,134,855 Bạch Kim III
13. 1,022,610 Kim Cương IV
14. 1,002,560 ngọc lục bảo I
15. 991,080 ngọc lục bảo IV
16. 969,316 ngọc lục bảo II
17. 948,035 ngọc lục bảo IV
18. 902,362 Kim Cương III
19. 879,083 ngọc lục bảo IV
20. 837,116 Bạch Kim IV
21. 825,397 ngọc lục bảo IV
22. 819,043 Bạch Kim II
23. 807,415 Bạch Kim I
24. 783,407 Bạc III
25. 780,571 ngọc lục bảo IV
26. 767,871 Vàng IV
27. 759,043 Vàng IV
28. 746,197 -
29. 735,290 Bạch Kim III
30. 725,665 Bạc IV
31. 713,346 ngọc lục bảo IV
32. 709,270 Vàng I
33. 691,498 Kim Cương IV
34. 686,633 Bạch Kim I
35. 686,599 -
36. 677,494 Bạc II
37. 663,619 Vàng II
38. 659,999 ngọc lục bảo II
39. 648,627 Sắt II
40. 643,386 Vàng I
41. 635,739 -
42. 622,096 ngọc lục bảo II
43. 617,960 Sắt III
44. 614,770 ngọc lục bảo IV
45. 613,983 -
46. 598,876 Bạc II
47. 592,011 Cao Thủ
48. 585,058 Bạch Kim IV
49. 581,413 Vàng III
50. 580,145 Vàng IV
51. 571,874 Vàng I
52. 568,628 -
53. 566,326 ngọc lục bảo IV
54. 558,250 ngọc lục bảo II
55. 554,638 Bạch Kim IV
56. 551,416 Bạc I
57. 546,428 Kim Cương IV
58. 546,000 Bạch Kim III
59. 542,115 -
60. 539,553 Kim Cương I
61. 537,762 Bạc IV
62. 536,138 Bạch Kim IV
63. 533,160 -
64. 531,880 -
65. 529,807 Vàng III
66. 527,694 Bạc IV
67. 517,258 Vàng IV
68. 516,102 Bạc I
69. 514,266 Bạch Kim IV
70. 509,006 Bạch Kim III
71. 504,258 Vàng II
72. 501,304 ngọc lục bảo IV
73. 500,149 ngọc lục bảo IV
74. 496,192 Vàng IV
75. 490,429 Vàng IV
76. 489,545 ngọc lục bảo II
77. 488,694 Vàng I
78. 488,479 Bạc I
79. 480,092 Bạc IV
80. 478,005 Kim Cương II
81. 477,637 ngọc lục bảo II
82. 476,024 ngọc lục bảo II
83. 473,080 -
84. 470,431 ngọc lục bảo II
85. 464,596 -
86. 461,870 Bạch Kim IV
87. 459,855 Vàng IV
88. 459,649 ngọc lục bảo II
89. 456,608 -
90. 455,817 -
91. 455,563 Vàng IV
92. 455,113 -
93. 454,920 Bạch Kim III
94. 453,235 -
95. 451,627 Bạch Kim III
96. 449,446 Bạch Kim IV
97. 449,427 Kim Cương II
98. 447,694 ngọc lục bảo IV
99. 447,694 -
100. 446,742 Kim Cương IV