Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,850,550 Cao Thủ
2. 1,615,564 ngọc lục bảo II
3. 1,424,196 Kim Cương III
4. 1,400,518 Thách Đấu
5. 1,375,588 Kim Cương IV
6. 1,365,141 ngọc lục bảo III
7. 1,194,127 ngọc lục bảo IV
8. 1,111,989 Bạc I
9. 1,039,209 Thách Đấu
10. 1,038,903 ngọc lục bảo IV
11. 1,007,177 ngọc lục bảo IV
12. 998,998 ngọc lục bảo II
13. 961,550 ngọc lục bảo IV
14. 947,511 -
15. 880,725 Kim Cương III
16. 843,963 Kim Cương II
17. 827,135 ngọc lục bảo IV
18. 824,961 -
19. 806,727 Kim Cương III
20. 794,765 Kim Cương IV
21. 789,326 Bạc I
22. 776,352 ngọc lục bảo II
23. 747,003 ngọc lục bảo I
24. 735,787 Vàng I
25. 730,431 Bạc III
26. 729,174 ngọc lục bảo I
27. 712,590 Kim Cương IV
28. 710,029 Bạch Kim I
29. 701,013 Đồng III
30. 700,149 Vàng III
31. 695,567 Kim Cương III
32. 692,250 Thách Đấu
33. 691,775 Bạc IV
34. 683,982 Kim Cương IV
35. 679,557 -
36. 676,830 ngọc lục bảo IV
37. 675,749 Bạch Kim III
38. 664,182 -
39. 661,410 Bạch Kim III
40. 649,203 Đồng II
41. 649,154 -
42. 641,928 Vàng I
43. 634,535 ngọc lục bảo II
44. 628,619 Bạch Kim I
45. 620,790 ngọc lục bảo III
46. 614,874 ngọc lục bảo I
47. 611,081 ngọc lục bảo I
48. 589,802 -
49. 585,708 ngọc lục bảo III
50. 576,698 ngọc lục bảo IV
51. 573,280 -
52. 568,018 ngọc lục bảo III
53. 556,279 Cao Thủ
54. 554,148 ngọc lục bảo III
55. 550,874 Vàng I
56. 547,454 ngọc lục bảo I
57. 543,338 -
58. 538,013 Bạch Kim III
59. 529,522 -
60. 525,489 Đồng IV
61. 523,668 ngọc lục bảo I
62. 523,014 Vàng IV
63. 507,586 Kim Cương IV
64. 505,576 -
65. 503,330 -
66. 493,292 Vàng IV
67. 485,763 Kim Cương I
68. 484,749 Bạch Kim I
69. 484,619 Vàng III
70. 484,272 Vàng III
71. 483,456 Bạc IV
72. 478,919 ngọc lục bảo IV
73. 472,302 -
74. 472,013 ngọc lục bảo IV
75. 470,440 Bạc IV
76. 470,178 ngọc lục bảo I
77. 469,138 -
78. 464,034 ngọc lục bảo III
79. 461,380 Bạch Kim IV
80. 459,064 Kim Cương IV
81. 458,686 Bạch Kim III
82. 454,513 Vàng III
83. 450,419 ngọc lục bảo II
84. 448,227 Vàng IV
85. 448,151 -
86. 445,294 Bạch Kim III
87. 445,085 Vàng III
88. 438,624 Kim Cương II
89. 438,055 -
90. 436,586 ngọc lục bảo I
91. 433,357 ngọc lục bảo II
92. 431,000 Bạc I
93. 430,995 Bạc IV
94. 430,185 Bạch Kim IV
95. 428,644 Bạc III
96. 426,691 Đồng I
97. 423,909 -
98. 423,523 ngọc lục bảo IV
99. 417,860 Bạch Kim II
100. 415,511 ngọc lục bảo IV