Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,198,451 Kim Cương I
2. 4,793,614 Đồng IV
3. 4,533,235 Cao Thủ
4. 3,956,170 Bạc I
5. 3,421,109 ngọc lục bảo I
6. 3,330,030 Kim Cương I
7. 3,327,908 Bạch Kim IV
8. 3,253,915 Kim Cương I
9. 3,202,461 ngọc lục bảo IV
10. 3,188,617 ngọc lục bảo III
11. 3,109,419 Vàng IV
12. 2,847,438 Bạc III
13. 2,728,589 Bạch Kim IV
14. 2,589,908 ngọc lục bảo IV
15. 2,481,355 ngọc lục bảo II
16. 2,474,822 Vàng II
17. 2,343,742 Kim Cương III
18. 2,271,935 Vàng II
19. 2,250,343 Kim Cương III
20. 2,209,743 -
21. 2,154,823 Vàng II
22. 2,024,672 Bạch Kim IV
23. 2,018,115 Bạch Kim III
24. 2,003,930 ngọc lục bảo I
25. 1,979,625 Kim Cương IV
26. 1,975,489 Vàng II
27. 1,914,238 Bạch Kim I
28. 1,888,537 Vàng I
29. 1,868,896 ngọc lục bảo III
30. 1,867,674 Bạch Kim III
31. 1,863,818 ngọc lục bảo III
32. 1,829,589 Kim Cương IV
33. 1,814,035 Kim Cương III
34. 1,798,792 Bạc II
35. 1,798,789 Bạch Kim I
36. 1,779,480 Kim Cương IV
37. 1,776,402 -
38. 1,775,495 Bạc III
39. 1,763,512 ngọc lục bảo II
40. 1,738,107 Đồng II
41. 1,735,944 -
42. 1,730,951 -
43. 1,711,037 -
44. 1,676,259 Bạc II
45. 1,669,594 -
46. 1,619,265 ngọc lục bảo III
47. 1,577,737 Bạc IV
48. 1,568,583 Sắt II
49. 1,552,251 -
50. 1,545,921 ngọc lục bảo IV
51. 1,542,082 -
52. 1,541,756 -
53. 1,538,234 Bạch Kim II
54. 1,535,431 Bạch Kim III
55. 1,533,736 -
56. 1,532,261 -
57. 1,521,205 ngọc lục bảo IV
58. 1,515,836 ngọc lục bảo I
59. 1,492,783 Đồng II
60. 1,492,221 Bạch Kim I
61. 1,476,714 Bạc IV
62. 1,473,711 Bạc III
63. 1,469,476 Vàng II
64. 1,468,482 -
65. 1,462,251 ngọc lục bảo III
66. 1,449,118 -
67. 1,447,451 Bạch Kim III
68. 1,428,330 Bạch Kim IV
69. 1,421,222 ngọc lục bảo III
70. 1,411,117 Bạc I
71. 1,364,895 Cao Thủ
72. 1,361,949 Sắt II
73. 1,357,550 Kim Cương I
74. 1,354,062 ngọc lục bảo II
75. 1,351,154 Kim Cương I
76. 1,330,774 -
77. 1,311,887 Bạch Kim III
78. 1,309,376 -
79. 1,308,361 ngọc lục bảo IV
80. 1,304,169 Bạch Kim I
81. 1,303,781 Bạc II
82. 1,301,356 Kim Cương IV
83. 1,291,744 -
84. 1,284,160 -
85. 1,282,360 -
86. 1,274,690 Vàng IV
87. 1,271,615 -
88. 1,268,396 Bạc I
89. 1,255,964 Vàng II
90. 1,252,758 -
91. 1,230,191 Sắt I
92. 1,226,149 Vàng II
93. 1,222,011 ngọc lục bảo III
94. 1,218,949 ngọc lục bảo III
95. 1,216,237 ngọc lục bảo II
96. 1,215,623 ngọc lục bảo IV
97. 1,210,878 -
98. 1,200,889 Kim Cương III
99. 1,199,202 -
100. 1,198,564 -