Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,289,228 -
2. 3,095,297 -
3. 2,003,340 ngọc lục bảo IV
4. 1,905,140 -
5. 1,552,983 Vàng III
6. 1,494,402 Bạc II
7. 1,492,184 -
8. 1,438,544 ngọc lục bảo III
9. 1,317,224 -
10. 1,290,073 ngọc lục bảo I
11. 1,253,102 Đồng IV
12. 1,186,830 -
13. 1,089,085 ngọc lục bảo IV
14. 1,063,020 ngọc lục bảo I
15. 1,063,020 -
16. 1,031,154 Bạch Kim III
17. 1,016,039 ngọc lục bảo IV
18. 1,010,107 -
19. 994,670 -
20. 986,769 -
21. 971,060 -
22. 962,428 ngọc lục bảo IV
23. 949,999 -
24. 943,985 -
25. 917,296 ngọc lục bảo IV
26. 917,296 -
27. 909,287 Vàng I
28. 894,703 Bạch Kim II
29. 888,516 -
30. 886,424 Đồng IV
31. 874,040 -
32. 865,528 -
33. 861,153 ngọc lục bảo II
34. 859,174 -
35. 853,708 Vàng III
36. 831,762 -
37. 825,036 Bạch Kim II
38. 802,598 Vàng II
39. 781,330 -
40. 772,019 Bạc I
41. 761,795 -
42. 753,575 -
43. 737,724 Đồng II
44. 735,029 ngọc lục bảo II
45. 731,587 Bạc III
46. 730,140 Vàng IV
47. 722,777 -
48. 709,807 -
49. 703,492 Sắt I
50. 688,206 Bạch Kim IV
51. 678,846 Đại Cao Thủ
52. 664,721 Bạc II
53. 662,953 -
54. 659,803 -
55. 649,697 Vàng II
56. 646,874 -
57. 646,560 -
58. 643,579 -
59. 638,841 ngọc lục bảo IV
60. 636,327 -
61. 619,869 -
62. 618,228 -
63. 595,616 -
64. 594,580 Đồng I
65. 590,019 Đồng III
66. 584,229 ngọc lục bảo I
67. 572,669 Bạch Kim I
68. 572,388 -
69. 570,904 ngọc lục bảo I
70. 570,904 -
71. 550,398 Vàng I
72. 546,421 Bạch Kim II
73. 542,556 Bạc III
74. 537,219 Vàng IV
75. 529,756 -
76. 525,976 ngọc lục bảo IV
77. 524,244 Vàng II
78. 520,201 -
79. 514,113 -
80. 511,841 Bạch Kim I
81. 510,304 -
82. 507,101 Sắt IV
83. 499,181 Bạch Kim IV
84. 496,331 -
85. 495,490 ngọc lục bảo I
86. 495,419 -
87. 489,179 -
88. 487,500 Vàng IV
89. 486,524 Bạc II
90. 486,375 Bạch Kim IV
91. 485,913 -
92. 484,579 -
93. 484,519 Vàng I
94. 482,188 ngọc lục bảo III
95. 481,258 -
96. 480,518 -
97. 479,725 -
98. 479,363 Vàng IV
99. 479,107 -
100. 472,444 Bạc I