Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,697,518 Bạch Kim I
2. 3,424,938 Bạch Kim IV
3. 2,315,600 ngọc lục bảo II
4. 2,046,380 Đồng IV
5. 1,966,665 Cao Thủ
6. 1,767,438 Cao Thủ
7. 1,740,457 Kim Cương II
8. 1,725,712 Bạch Kim IV
9. 1,663,419 Bạc II
10. 1,563,397 Bạc IV
11. 1,527,453 Vàng I
12. 1,512,346 Đồng I
13. 1,344,319 Cao Thủ
14. 1,333,719 ngọc lục bảo III
15. 1,312,517 Bạc III
16. 1,304,974 ngọc lục bảo I
17. 1,270,186 Vàng III
18. 1,219,310 ngọc lục bảo IV
19. 1,214,197 Vàng IV
20. 1,173,878 ngọc lục bảo IV
21. 1,165,116 Đồng II
22. 1,148,953 ngọc lục bảo I
23. 1,130,033 Bạch Kim IV
24. 1,115,385 -
25. 1,102,169 Kim Cương IV
26. 1,092,185 Bạc IV
27. 1,092,038 Đồng IV
28. 1,089,642 Bạch Kim IV
29. 1,087,345 Vàng I
30. 1,080,943 Đồng IV
31. 1,059,573 Kim Cương I
32. 1,021,434 Bạch Kim II
33. 1,019,362 Bạc IV
34. 1,004,612 Đồng II
35. 1,002,846 Cao Thủ
36. 1,001,600 Bạch Kim IV
37. 1,000,898 Sắt II
38. 991,257 Bạch Kim IV
39. 980,331 Bạch Kim II
40. 977,607 ngọc lục bảo IV
41. 976,244 Đại Cao Thủ
42. 971,786 Vàng III
43. 967,736 Vàng IV
44. 956,194 Vàng II
45. 951,957 Đồng III
46. 932,240 Bạc I
47. 927,356 Cao Thủ
48. 924,777 Sắt I
49. 914,508 ngọc lục bảo I
50. 904,130 ngọc lục bảo IV
51. 903,588 ngọc lục bảo IV
52. 903,395 Bạch Kim IV
53. 901,478 Vàng I
54. 892,966 Kim Cương I
55. 888,062 Bạch Kim IV
56. 877,578 Sắt II
57. 873,654 Cao Thủ
58. 867,910 Sắt II
59. 866,889 Đồng III
60. 862,415 ngọc lục bảo II
61. 861,788 Sắt I
62. 856,520 Bạc III
63. 845,562 -
64. 844,526 Vàng I
65. 844,201 -
66. 843,862 Bạc IV
67. 842,824 Sắt II
68. 840,740 ngọc lục bảo IV
69. 839,362 Bạc III
70. 838,002 Bạch Kim IV
71. 829,284 Kim Cương IV
72. 826,207 Bạch Kim I
73. 820,800 Bạc IV
74. 808,632 ngọc lục bảo III
75. 807,310 Kim Cương I
76. 803,587 Bạch Kim II
77. 799,228 ngọc lục bảo IV
78. 796,981 Bạch Kim IV
79. 795,972 ngọc lục bảo III
80. 792,037 -
81. 789,417 Bạch Kim IV
82. 789,339 Bạc IV
83. 784,663 Bạc II
84. 782,344 Thách Đấu
85. 776,544 ngọc lục bảo IV
86. 775,328 Kim Cương IV
87. 775,249 Vàng IV
88. 768,635 Vàng I
89. 761,939 Sắt IV
90. 757,498 Kim Cương II
91. 755,235 Kim Cương II
92. 752,827 ngọc lục bảo III
93. 751,673 Cao Thủ
94. 747,233 Vàng III
95. 746,893 ngọc lục bảo I
96. 743,981 Cao Thủ
97. 739,358 ngọc lục bảo II
98. 735,518 Đồng II
99. 732,744 Bạc III
100. 732,224 -