Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,707,318 ngọc lục bảo IV
2. 2,615,981 -
3. 2,588,019 Kim Cương IV
4. 2,405,268 Bạch Kim IV
5. 2,142,955 ngọc lục bảo III
6. 2,031,098 Bạch Kim II
7. 1,949,012 Bạch Kim IV
8. 1,872,676 Kim Cương I
9. 1,866,612 Vàng II
10. 1,834,753 Bạch Kim III
11. 1,753,986 ngọc lục bảo IV
12. 1,710,016 Bạc II
13. 1,709,669 Vàng II
14. 1,651,060 ngọc lục bảo I
15. 1,644,292 Bạc IV
16. 1,633,691 Đồng IV
17. 1,578,528 Vàng IV
18. 1,573,930 ngọc lục bảo I
19. 1,561,599 ngọc lục bảo I
20. 1,552,530 Bạch Kim I
21. 1,499,865 Kim Cương IV
22. 1,441,047 Sắt III
23. 1,418,005 Kim Cương I
24. 1,387,722 ngọc lục bảo IV
25. 1,386,635 Bạc II
26. 1,312,426 -
27. 1,301,674 Bạch Kim IV
28. 1,296,076 ngọc lục bảo IV
29. 1,232,702 ngọc lục bảo IV
30. 1,213,529 -
31. 1,203,683 Bạch Kim IV
32. 1,195,742 ngọc lục bảo I
33. 1,193,596 Vàng I
34. 1,180,261 Vàng IV
35. 1,124,776 Kim Cương II
36. 1,123,418 -
37. 1,079,951 Sắt II
38. 1,066,088 Bạc I
39. 1,065,416 Đại Cao Thủ
40. 1,060,529 Bạc IV
41. 1,045,959 Kim Cương II
42. 994,541 Vàng IV
43. 987,649 Kim Cương IV
44. 964,483 Sắt I
45. 960,227 Bạc II
46. 955,260 Đồng IV
47. 953,801 Vàng III
48. 952,208 Đồng I
49. 927,474 ngọc lục bảo II
50. 916,950 Vàng III
51. 907,184 ngọc lục bảo II
52. 899,861 Bạch Kim IV
53. 890,258 Bạch Kim IV
54. 880,343 Bạch Kim II
55. 880,324 Bạc III
56. 876,868 Bạc III
57. 875,545 Đồng II
58. 864,078 -
59. 858,667 Đồng II
60. 857,006 Bạch Kim III
61. 841,301 Kim Cương IV
62. 841,261 Kim Cương IV
63. 834,791 -
64. 831,158 Đồng III
65. 827,355 ngọc lục bảo II
66. 824,202 Bạch Kim IV
67. 822,119 Đồng IV
68. 800,953 ngọc lục bảo IV
69. 791,281 Bạch Kim I
70. 788,470 ngọc lục bảo IV
71. 769,353 Sắt IV
72. 767,434 -
73. 766,897 ngọc lục bảo IV
74. 761,715 Vàng IV
75. 759,458 Bạc IV
76. 757,808 -
77. 756,986 Bạch Kim I
78. 754,754 Bạc IV
79. 746,591 Đồng I
80. 737,239 ngọc lục bảo I
81. 734,958 -
82. 727,153 ngọc lục bảo II
83. 726,502 ngọc lục bảo IV
84. 726,029 -
85. 725,184 -
86. 722,892 -
87. 713,110 -
88. 711,759 ngọc lục bảo III
89. 702,282 ngọc lục bảo IV
90. 700,845 Bạc I
91. 695,886 Sắt III
92. 693,940 Sắt II
93. 692,787 Đồng IV
94. 681,857 Vàng IV
95. 673,877 Bạc IV
96. 673,618 Bạc III
97. 673,234 Đồng IV
98. 672,322 Vàng III
99. 669,159 Đồng IV
100. 668,459 -