Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,227,617 Bạch Kim II
2. 5,105,343 Bạc IV
3. 4,983,384 Bạch Kim III
4. 4,691,188 ngọc lục bảo III
5. 3,998,926 ngọc lục bảo IV
6. 3,946,848 Bạch Kim I
7. 3,904,366 Sắt III
8. 3,897,265 Bạc I
9. 3,727,202 Bạch Kim II
10. 3,664,326 Kim Cương I
11. 3,468,119 Kim Cương IV
12. 3,380,837 Bạc I
13. 3,271,582 Bạch Kim IV
14. 3,270,375 ngọc lục bảo IV
15. 3,261,859 ngọc lục bảo III
16. 3,255,315 Bạch Kim IV
17. 3,195,896 ngọc lục bảo IV
18. 3,180,352 Sắt IV
19. 3,048,713 Bạc II
20. 3,043,773 ngọc lục bảo I
21. 2,984,496 Vàng IV
22. 2,922,429 ngọc lục bảo II
23. 2,892,058 Kim Cương I
24. 2,860,674 Vàng IV
25. 2,837,514 -
26. 2,778,059 Vàng II
27. 2,752,068 Bạch Kim IV
28. 2,747,927 ngọc lục bảo IV
29. 2,716,368 -
30. 2,713,671 ngọc lục bảo I
31. 2,709,179 Bạch Kim IV
32. 2,671,713 Bạc II
33. 2,667,871 Sắt II
34. 2,664,770 ngọc lục bảo III
35. 2,660,834 ngọc lục bảo IV
36. 2,646,032 Kim Cương II
37. 2,596,846 Đồng IV
38. 2,560,123 Bạch Kim III
39. 2,549,708 ngọc lục bảo II
40. 2,497,850 Đồng IV
41. 2,473,985 Bạch Kim IV
42. 2,457,546 Đồng I
43. 2,406,699 Kim Cương I
44. 2,402,164 Bạc III
45. 2,390,636 Bạch Kim III
46. 2,389,977 ngọc lục bảo II
47. 2,384,406 Đồng IV
48. 2,382,367 Vàng II
49. 2,362,609 Bạc IV
50. 2,346,415 Bạch Kim IV
51. 2,337,519 ngọc lục bảo IV
52. 2,335,468 Kim Cương II
53. 2,322,637 -
54. 2,304,119 Kim Cương IV
55. 2,299,709 Đồng II
56. 2,292,934 Bạch Kim IV
57. 2,249,156 Sắt IV
58. 2,225,337 Bạch Kim II
59. 2,221,791 Bạch Kim III
60. 2,217,621 Kim Cương III
61. 2,211,825 ngọc lục bảo IV
62. 2,207,542 -
63. 2,183,229 Bạch Kim III
64. 2,179,059 Vàng IV
65. 2,167,976 ngọc lục bảo III
66. 2,167,972 -
67. 2,158,062 Kim Cương III
68. 2,151,431 Vàng IV
69. 2,147,266 Bạch Kim IV
70. 2,141,444 Bạch Kim IV
71. 2,139,951 Bạc III
72. 2,139,769 Vàng III
73. 2,136,139 Bạc III
74. 2,132,294 Đồng IV
75. 2,130,209 -
76. 2,128,946 Đồng III
77. 2,122,001 -
78. 2,120,106 Kim Cương III
79. 2,115,067 ngọc lục bảo I
80. 2,106,937 Đồng I
81. 2,095,418 Bạch Kim IV
82. 2,091,921 ngọc lục bảo IV
83. 2,089,710 Đồng II
84. 2,087,070 Vàng I
85. 2,077,996 Vàng II
86. 2,070,343 Bạch Kim II
87. 2,065,364 Bạch Kim IV
88. 2,053,142 ngọc lục bảo IV
89. 2,050,582 -
90. 2,046,119 ngọc lục bảo III
91. 2,045,421 Sắt IV
92. 2,034,867 Bạch Kim IV
93. 2,034,396 Đồng IV
94. 2,029,650 Vàng I
95. 2,029,502 ngọc lục bảo III
96. 2,013,255 Bạc IV
97. 2,007,641 Sắt IV
98. 2,005,866 -
99. 2,005,836 Kim Cương I
100. 1,998,449 Cao Thủ