Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,072,672 Vàng II
2. 6,406,823 Cao Thủ
3. 6,042,405 Vàng IV
4. 5,836,571 Vàng IV
5. 5,518,001 ngọc lục bảo II
6. 5,170,166 Bạch Kim IV
7. 4,406,346 Sắt I
8. 4,358,371 -
9. 4,191,190 ngọc lục bảo IV
10. 3,945,096 Bạc III
11. 3,915,558 Bạc I
12. 3,832,949 Cao Thủ
13. 3,750,775 ngọc lục bảo III
14. 3,722,856 Kim Cương IV
15. 3,695,106 Bạch Kim I
16. 3,677,770 Bạc IV
17. 3,626,792 ngọc lục bảo I
18. 3,568,258 ngọc lục bảo IV
19. 3,516,227 Bạch Kim II
20. 3,483,270 Kim Cương IV
21. 3,464,865 Kim Cương I
22. 3,457,282 Bạc IV
23. 3,437,788 Bạc II
24. 3,412,207 Kim Cương IV
25. 3,379,460 ngọc lục bảo III
26. 3,309,337 Kim Cương III
27. 3,258,487 ngọc lục bảo IV
28. 3,240,243 Đồng II
29. 3,173,735 ngọc lục bảo IV
30. 3,162,495 ngọc lục bảo IV
31. 3,141,437 ngọc lục bảo IV
32. 3,092,993 Bạc II
33. 3,091,767 -
34. 3,067,846 Bạc II
35. 3,052,447 Sắt I
36. 3,047,131 -
37. 3,004,085 Kim Cương I
38. 2,919,036 ngọc lục bảo IV
39. 2,882,174 Bạch Kim I
40. 2,842,737 Kim Cương I
41. 2,833,179 Cao Thủ
42. 2,821,743 ngọc lục bảo III
43. 2,816,084 Kim Cương I
44. 2,796,277 Vàng IV
45. 2,786,845 Bạc I
46. 2,768,698 Bạch Kim III
47. 2,727,392 Cao Thủ
48. 2,717,662 ngọc lục bảo I
49. 2,711,703 -
50. 2,710,317 Kim Cương I
51. 2,709,154 -
52. 2,697,634 Bạc III
53. 2,688,840 Kim Cương IV
54. 2,671,195 ngọc lục bảo II
55. 2,670,872 Bạc IV
56. 2,646,085 Đồng IV
57. 2,639,828 Kim Cương I
58. 2,639,003 -
59. 2,625,926 ngọc lục bảo I
60. 2,609,540 Đồng II
61. 2,596,469 Kim Cương IV
62. 2,574,832 ngọc lục bảo I
63. 2,547,824 -
64. 2,533,280 ngọc lục bảo IV
65. 2,508,760 ngọc lục bảo III
66. 2,497,070 Bạch Kim IV
67. 2,486,809 Vàng III
68. 2,466,390 ngọc lục bảo I
69. 2,463,743 -
70. 2,449,001 ngọc lục bảo IV
71. 2,443,549 ngọc lục bảo IV
72. 2,442,639 Vàng II
73. 2,439,530 ngọc lục bảo IV
74. 2,433,227 Vàng I
75. 2,424,471 -
76. 2,423,232 Đồng II
77. 2,421,172 Đồng III
78. 2,420,494 -
79. 2,412,813 Kim Cương IV
80. 2,410,136 Bạch Kim II
81. 2,406,092 Cao Thủ
82. 2,404,637 Đồng IV
83. 2,393,998 Kim Cương II
84. 2,388,782 -
85. 2,384,760 Bạch Kim IV
86. 2,383,270 Cao Thủ
87. 2,375,392 Vàng I
88. 2,373,976 ngọc lục bảo IV
89. 2,367,638 Bạch Kim IV
90. 2,363,636 Bạc III
91. 2,344,287 Vàng I
92. 2,342,847 Bạch Kim IV
93. 2,341,342 Kim Cương III
94. 2,339,653 Kim Cương III
95. 2,330,184 Bạc III
96. 2,322,455 Sắt III
97. 2,322,202 Sắt IV
98. 2,320,954 Bạch Kim IV
99. 2,319,879 Bạch Kim III
100. 2,319,808 Kim Cương IV