Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,605,031 Kim Cương IV
2. 4,675,467 -
3. 4,320,388 -
4. 4,119,725 -
5. 3,851,433 -
6. 3,704,905 Bạch Kim I
7. 3,591,649 Cao Thủ
8. 3,443,503 ngọc lục bảo II
9. 3,432,966 ngọc lục bảo I
10. 3,427,093 ngọc lục bảo II
11. 3,406,256 Kim Cương II
12. 3,339,590 Cao Thủ
13. 3,338,202 Kim Cương IV
14. 3,255,706 -
15. 3,235,678 Vàng III
16. 3,229,260 -
17. 3,217,525 Kim Cương I
18. 3,175,029 -
19. 3,148,196 Kim Cương II
20. 3,017,769 -
21. 3,010,648 Kim Cương III
22. 3,003,022 Sắt II
23. 2,991,253 Kim Cương IV
24. 2,982,208 Kim Cương II
25. 2,961,685 ngọc lục bảo IV
26. 2,936,574 Bạch Kim IV
27. 2,930,892 -
28. 2,854,870 -
29. 2,821,792 Bạch Kim IV
30. 2,797,016 Đại Cao Thủ
31. 2,716,584 Kim Cương III
32. 2,715,038 -
33. 2,649,743 Bạch Kim III
34. 2,625,643 Kim Cương IV
35. 2,619,626 Kim Cương II
36. 2,611,003 -
37. 2,589,904 -
38. 2,578,866 Đồng II
39. 2,540,331 -
40. 2,526,500 Bạc IV
41. 2,520,059 -
42. 2,490,452 -
43. 2,490,371 Cao Thủ
44. 2,481,274 Kim Cương II
45. 2,477,860 Bạc III
46. 2,466,435 Kim Cương IV
47. 2,459,149 -
48. 2,451,623 ngọc lục bảo II
49. 2,404,324 Cao Thủ
50. 2,403,288 Kim Cương II
51. 2,398,951 Đồng II
52. 2,393,332 Sắt I
53. 2,391,813 Đồng I
54. 2,357,157 Kim Cương IV
55. 2,349,159 -
56. 2,337,654 Kim Cương I
57. 2,331,444 -
58. 2,317,254 ngọc lục bảo IV
59. 2,304,009 Bạc IV
60. 2,298,875 Cao Thủ
61. 2,287,049 ngọc lục bảo IV
62. 2,272,279 Bạch Kim IV
63. 2,264,949 Kim Cương I
64. 2,256,045 -
65. 2,250,143 ngọc lục bảo I
66. 2,245,759 Kim Cương II
67. 2,238,983 Vàng II
68. 2,238,494 Vàng III
69. 2,233,208 Bạch Kim IV
70. 2,229,965 -
71. 2,227,898 -
72. 2,225,387 ngọc lục bảo II
73. 2,221,558 Cao Thủ
74. 2,219,850 ngọc lục bảo IV
75. 2,219,451 Đại Cao Thủ
76. 2,218,869 Kim Cương IV
77. 2,199,573 Bạch Kim II
78. 2,198,756 -
79. 2,188,674 -
80. 2,182,459 Bạch Kim IV
81. 2,173,305 -
82. 2,157,396 Bạch Kim IV
83. 2,154,525 Bạch Kim II
84. 2,150,060 ngọc lục bảo IV
85. 2,146,363 Vàng II
86. 2,141,562 ngọc lục bảo IV
87. 2,112,204 Cao Thủ
88. 2,110,391 -
89. 2,106,518 Bạch Kim I
90. 2,104,210 -
91. 2,089,636 ngọc lục bảo II
92. 2,085,424 Bạc I
93. 2,084,869 ngọc lục bảo I
94. 2,082,547 -
95. 2,081,376 ngọc lục bảo III
96. 2,071,939 -
97. 2,071,651 ngọc lục bảo IV
98. 2,066,491 Kim Cương II
99. 2,065,811 Bạc III
100. 2,065,272 ngọc lục bảo I