Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,604,178 Cao Thủ
2. 7,261,329 Kim Cương II
3. 6,245,526 Thách Đấu
4. 5,976,173 Cao Thủ
5. 5,795,050 Cao Thủ
6. 5,525,591 Cao Thủ
7. 5,227,269 Cao Thủ
8. 5,160,698 Kim Cương II
9. 4,999,288 Cao Thủ
10. 4,824,222 -
11. 4,446,597 Cao Thủ
12. 4,373,854 Kim Cương I
13. 4,341,234 Cao Thủ
14. 4,319,258 -
15. 4,173,490 Kim Cương I
16. 4,118,974 Kim Cương III
17. 4,101,650 Bạch Kim II
18. 4,052,362 Đại Cao Thủ
19. 4,041,717 -
20. 3,876,365 Cao Thủ
21. 3,826,837 Kim Cương II
22. 3,823,368 Cao Thủ
23. 3,808,754 Kim Cương II
24. 3,775,207 Cao Thủ
25. 3,753,674 Đại Cao Thủ
26. 3,643,033 Cao Thủ
27. 3,617,003 Bạc III
28. 3,574,559 Cao Thủ
29. 3,558,751 Kim Cương IV
30. 3,533,238 Kim Cương II
31. 3,507,898 Vàng II
32. 3,470,033 Kim Cương IV
33. 3,430,607 Kim Cương I
34. 3,415,146 Kim Cương IV
35. 3,403,718 Đại Cao Thủ
36. 3,378,531 Kim Cương I
37. 3,373,021 Kim Cương II
38. 3,368,001 Kim Cương IV
39. 3,264,252 Sắt II
40. 3,261,909 Kim Cương IV
41. 3,198,073 Đại Cao Thủ
42. 3,191,156 ngọc lục bảo IV
43. 3,190,607 Bạch Kim IV
44. 3,184,887 ngọc lục bảo III
45. 3,176,312 ngọc lục bảo I
46. 3,142,046 ngọc lục bảo I
47. 3,138,074 Bạch Kim I
48. 3,131,018 Vàng I
49. 3,107,825 -
50. 3,074,717 Đồng II
51. 3,065,785 Vàng II
52. 3,056,220 Kim Cương IV
53. 3,040,914 Bạc IV
54. 2,948,206 Bạch Kim I
55. 2,947,750 Cao Thủ
56. 2,945,512 Vàng I
57. 2,945,254 ngọc lục bảo II
58. 2,913,336 Cao Thủ
59. 2,908,380 Vàng I
60. 2,907,524 Cao Thủ
61. 2,903,277 Bạch Kim IV
62. 2,894,495 ngọc lục bảo I
63. 2,879,462 ngọc lục bảo I
64. 2,869,208 Đồng I
65. 2,857,543 Bạch Kim I
66. 2,856,329 Bạch Kim IV
67. 2,850,362 Bạch Kim IV
68. 2,818,763 ngọc lục bảo II
69. 2,806,855 Đại Cao Thủ
70. 2,800,451 ngọc lục bảo IV
71. 2,791,816 Kim Cương II
72. 2,764,448 Đại Cao Thủ
73. 2,764,419 Kim Cương I
74. 2,750,945 ngọc lục bảo IV
75. 2,746,348 Cao Thủ
76. 2,742,102 Cao Thủ
77. 2,740,749 Cao Thủ
78. 2,735,422 Bạch Kim IV
79. 2,727,162 -
80. 2,725,650 Cao Thủ
81. 2,708,473 ngọc lục bảo I
82. 2,691,856 Kim Cương III
83. 2,689,614 -
84. 2,671,076 Kim Cương IV
85. 2,667,937 Kim Cương I
86. 2,655,593 Bạch Kim III
87. 2,650,637 Bạch Kim IV
88. 2,635,869 Đồng II
89. 2,597,190 ngọc lục bảo I
90. 2,586,056 ngọc lục bảo III
91. 2,584,261 -
92. 2,568,353 ngọc lục bảo IV
93. 2,568,291 -
94. 2,565,008 Bạc III
95. 2,559,417 ngọc lục bảo III
96. 2,551,764 Kim Cương III
97. 2,551,288 Bạch Kim IV
98. 2,542,246 -
99. 2,541,636 Kim Cương IV
100. 2,535,863 ngọc lục bảo II