Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,569,066 Sắt III
2. 8,137,327 Vàng III
3. 7,500,662 Đồng III
4. 6,829,274 Bạc III
5. 6,370,220 -
6. 5,806,480 Cao Thủ
7. 5,570,725 Đồng III
8. 4,577,560 Sắt IV
9. 4,541,528 Kim Cương IV
10. 4,478,262 Bạch Kim IV
11. 4,418,779 Cao Thủ
12. 4,411,023 Sắt I
13. 4,205,423 Vàng IV
14. 4,181,399 Đồng IV
15. 4,122,944 -
16. 4,053,025 Vàng IV
17. 3,937,382 Bạch Kim IV
18. 3,918,538 Đồng IV
19. 3,894,519 -
20. 3,864,698 Bạch Kim IV
21. 3,763,724 Sắt II
22. 3,763,679 ngọc lục bảo I
23. 3,747,599 -
24. 3,746,566 Vàng III
25. 3,699,121 Kim Cương IV
26. 3,693,993 Bạch Kim IV
27. 3,671,339 Đồng II
28. 3,667,826 Bạch Kim III
29. 3,595,838 Kim Cương II
30. 3,580,606 ngọc lục bảo IV
31. 3,560,780 Bạc III
32. 3,532,870 Sắt IV
33. 3,441,743 Bạc II
34. 3,371,923 ngọc lục bảo IV
35. 3,370,711 -
36. 3,297,487 -
37. 3,295,178 Bạch Kim III
38. 3,287,785 Vàng I
39. 3,284,668 -
40. 3,283,304 -
41. 3,257,440 -
42. 3,256,701 ngọc lục bảo III
43. 3,230,429 Bạc IV
44. 3,215,403 -
45. 3,209,257 Đồng I
46. 3,173,273 ngọc lục bảo IV
47. 3,147,475 Vàng III
48. 3,124,679 Cao Thủ
49. 3,109,067 Bạch Kim IV
50. 3,091,719 -
51. 3,083,719 ngọc lục bảo III
52. 3,011,438 Vàng IV
53. 3,003,251 ngọc lục bảo II
54. 2,917,143 ngọc lục bảo III
55. 2,909,145 Đồng IV
56. 2,894,643 Vàng IV
57. 2,877,945 Bạc III
58. 2,874,386 -
59. 2,856,310 Bạc III
60. 2,849,654 Sắt I
61. 2,835,212 Kim Cương III
62. 2,827,413 Vàng IV
63. 2,824,231 Bạc IV
64. 2,808,292 Kim Cương III
65. 2,770,762 ngọc lục bảo III
66. 2,766,579 Bạc IV
67. 2,748,359 -
68. 2,741,804 Bạc III
69. 2,741,583 Bạch Kim III
70. 2,712,069 Bạch Kim IV
71. 2,699,392 ngọc lục bảo II
72. 2,689,243 Vàng I
73. 2,643,556 Bạch Kim III
74. 2,618,065 Bạc III
75. 2,570,497 Vàng IV
76. 2,552,865 Đồng IV
77. 2,545,939 Bạc IV
78. 2,534,792 Bạc I
79. 2,534,262 ngọc lục bảo IV
80. 2,520,156 ngọc lục bảo I
81. 2,518,238 Sắt III
82. 2,517,954 Vàng II
83. 2,499,272 Đồng III
84. 2,497,456 Bạc IV
85. 2,486,737 Vàng I
86. 2,474,719 Vàng I
87. 2,460,653 -
88. 2,436,344 ngọc lục bảo II
89. 2,424,828 Bạc II
90. 2,419,794 Vàng III
91. 2,396,069 Cao Thủ
92. 2,385,102 -
93. 2,384,850 -
94. 2,382,443 -
95. 2,375,605 Bạch Kim II
96. 2,372,166 Vàng IV
97. 2,359,959 Đồng II
98. 2,358,405 ngọc lục bảo III
99. 2,337,441 Đồng II
100. 2,325,492 Vàng IV