Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,556,207 Bạch Kim III
2. 5,511,803 Kim Cương IV
3. 5,008,055 Bạc III
4. 3,778,301 Sắt I
5. 3,708,665 -
6. 3,532,320 -
7. 3,420,458 Bạc IV
8. 3,279,465 -
9. 3,122,516 Bạch Kim IV
10. 3,095,979 Sắt III
11. 2,902,759 ngọc lục bảo III
12. 2,897,281 Sắt II
13. 2,595,252 Bạch Kim I
14. 2,575,775 Kim Cương II
15. 2,486,386 Sắt II
16. 2,431,041 Đồng III
17. 2,378,607 -
18. 2,373,713 Bạc II
19. 2,371,632 -
20. 2,368,344 Cao Thủ
21. 2,354,117 Đại Cao Thủ
22. 2,338,188 Bạch Kim II
23. 2,261,138 -
24. 2,225,683 Bạc IV
25. 2,219,699 Vàng III
26. 2,199,853 ngọc lục bảo I
27. 2,153,698 -
28. 2,017,137 ngọc lục bảo III
29. 2,008,943 ngọc lục bảo IV
30. 1,977,513 Đồng I
31. 1,954,657 Sắt II
32. 1,936,410 ngọc lục bảo IV
33. 1,910,395 ngọc lục bảo IV
34. 1,909,666 -
35. 1,909,283 Bạch Kim II
36. 1,891,156 Đồng I
37. 1,867,971 -
38. 1,830,533 Sắt II
39. 1,828,876 Bạc II
40. 1,804,262 -
41. 1,791,915 ngọc lục bảo IV
42. 1,791,383 Kim Cương I
43. 1,778,055 ngọc lục bảo I
44. 1,776,575 -
45. 1,739,549 Đồng IV
46. 1,738,109 Đồng II
47. 1,729,462 -
48. 1,729,428 Bạc IV
49. 1,722,354 ngọc lục bảo III
50. 1,716,796 Kim Cương II
51. 1,699,382 Sắt III
52. 1,698,683 Bạch Kim III
53. 1,698,155 Vàng IV
54. 1,672,854 Bạc I
55. 1,670,301 Bạc III
56. 1,667,104 ngọc lục bảo II
57. 1,666,627 Cao Thủ
58. 1,656,344 Bạch Kim II
59. 1,651,446 -
60. 1,650,711 Vàng I
61. 1,641,429 ngọc lục bảo III
62. 1,635,437 Vàng II
63. 1,607,237 ngọc lục bảo III
64. 1,605,223 Cao Thủ
65. 1,601,878 Bạch Kim III
66. 1,588,130 ngọc lục bảo IV
67. 1,586,039 Sắt I
68. 1,577,431 ngọc lục bảo IV
69. 1,574,166 ngọc lục bảo IV
70. 1,570,270 ngọc lục bảo IV
71. 1,569,557 ngọc lục bảo I
72. 1,569,159 Vàng III
73. 1,560,677 Cao Thủ
74. 1,550,198 ngọc lục bảo III
75. 1,548,338 Cao Thủ
76. 1,538,307 Sắt IV
77. 1,522,662 Bạch Kim IV
78. 1,492,123 ngọc lục bảo IV
79. 1,488,547 ngọc lục bảo I
80. 1,478,445 Bạch Kim III
81. 1,474,700 Bạch Kim IV
82. 1,468,827 Kim Cương I
83. 1,464,191 Bạch Kim IV
84. 1,461,153 Bạch Kim II
85. 1,458,625 ngọc lục bảo IV
86. 1,448,724 ngọc lục bảo IV
87. 1,446,941 Kim Cương III
88. 1,446,813 Kim Cương IV
89. 1,446,611 Bạch Kim IV
90. 1,438,143 Bạc IV
91. 1,419,372 -
92. 1,416,773 Vàng II
93. 1,397,009 Vàng IV
94. 1,396,398 ngọc lục bảo IV
95. 1,395,083 Kim Cương IV
96. 1,379,266 Bạc II
97. 1,379,213 Bạch Kim III
98. 1,373,159 Sắt II
99. 1,365,309 -
100. 1,363,056 Cao Thủ