Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,581,032 Bạc II
2. 4,414,928 -
3. 4,412,951 Bạc II
4. 4,247,782 Vàng I
5. 3,369,501 Bạch Kim IV
6. 3,217,440 Vàng II
7. 3,029,039 Bạc II
8. 3,002,727 Bạc III
9. 2,906,477 Cao Thủ
10. 2,892,024 Bạc II
11. 2,865,307 Sắt III
12. 2,836,305 Bạc I
13. 2,834,664 Bạc IV
14. 2,794,428 Kim Cương II
15. 2,774,600 ngọc lục bảo IV
16. 2,718,927 Bạch Kim II
17. 2,655,215 Kim Cương III
18. 2,650,395 Vàng IV
19. 2,617,098 Bạch Kim II
20. 2,589,257 -
21. 2,569,207 Sắt IV
22. 2,528,498 Vàng I
23. 2,492,510 ngọc lục bảo III
24. 2,463,642 ngọc lục bảo III
25. 2,441,288 Kim Cương IV
26. 2,431,105 Vàng IV
27. 2,430,355 Vàng I
28. 2,364,381 -
29. 2,325,723 ngọc lục bảo II
30. 2,258,399 Bạch Kim IV
31. 2,239,879 Sắt IV
32. 2,228,239 -
33. 2,221,865 Kim Cương II
34. 2,189,084 Vàng IV
35. 2,185,352 Bạch Kim III
36. 2,150,673 Bạch Kim II
37. 2,134,077 Bạc III
38. 2,129,955 Đồng I
39. 2,126,121 Kim Cương III
40. 2,099,335 Vàng III
41. 2,091,107 Bạch Kim I
42. 2,074,504 Đồng II
43. 2,061,267 Bạch Kim IV
44. 2,057,845 -
45. 2,053,979 Vàng I
46. 2,005,757 Vàng II
47. 1,983,763 Bạch Kim II
48. 1,966,705 ngọc lục bảo II
49. 1,937,778 Vàng IV
50. 1,935,132 ngọc lục bảo IV
51. 1,934,815 ngọc lục bảo IV
52. 1,924,120 ngọc lục bảo I
53. 1,906,149 Cao Thủ
54. 1,903,373 Cao Thủ
55. 1,899,661 Bạc IV
56. 1,896,640 Vàng IV
57. 1,894,628 Bạch Kim II
58. 1,885,943 Bạch Kim IV
59. 1,875,904 ngọc lục bảo I
60. 1,875,453 ngọc lục bảo I
61. 1,870,200 Bạch Kim IV
62. 1,865,013 ngọc lục bảo IV
63. 1,862,974 ngọc lục bảo IV
64. 1,859,499 Đồng I
65. 1,859,316 Vàng III
66. 1,818,006 Vàng III
67. 1,816,071 Bạch Kim IV
68. 1,793,502 Kim Cương IV
69. 1,785,864 Bạch Kim II
70. 1,783,934 ngọc lục bảo I
71. 1,769,323 Vàng I
72. 1,754,362 Vàng III
73. 1,749,175 Kim Cương IV
74. 1,745,485 ngọc lục bảo II
75. 1,737,169 Vàng IV
76. 1,731,804 -
77. 1,724,585 Bạch Kim II
78. 1,721,668 Bạc IV
79. 1,692,775 Bạch Kim III
80. 1,682,369 Vàng II
81. 1,681,492 ngọc lục bảo I
82. 1,677,032 -
83. 1,674,905 -
84. 1,674,746 Vàng IV
85. 1,670,115 Bạc III
86. 1,662,175 Bạch Kim IV
87. 1,652,442 ngọc lục bảo I
88. 1,649,094 ngọc lục bảo IV
89. 1,644,356 -
90. 1,633,925 Đồng I
91. 1,629,237 Kim Cương I
92. 1,628,081 Bạch Kim IV
93. 1,626,525 Vàng II
94. 1,617,796 Bạc IV
95. 1,617,480 ngọc lục bảo III
96. 1,616,280 ngọc lục bảo IV
97. 1,599,118 Vàng IV
98. 1,587,239 Vàng II
99. 1,580,807 Vàng III
100. 1,566,264 ngọc lục bảo I