Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,707,973 Đồng II
2. 4,691,450 ngọc lục bảo II
3. 3,302,130 -
4. 3,259,308 Bạch Kim III
5. 3,102,132 ngọc lục bảo I
6. 3,062,782 Kim Cương III
7. 3,025,944 Bạch Kim I
8. 2,890,632 Bạch Kim II
9. 2,755,133 Bạch Kim II
10. 2,504,856 Kim Cương III
11. 2,430,851 Vàng I
12. 2,368,715 Vàng IV
13. 2,326,093 ngọc lục bảo IV
14. 2,321,641 Kim Cương IV
15. 2,318,254 Bạch Kim III
16. 2,251,356 Vàng II
17. 2,228,367 Bạc III
18. 2,214,919 ngọc lục bảo IV
19. 2,164,100 Vàng IV
20. 2,144,569 Bạch Kim IV
21. 2,125,698 Đồng II
22. 2,118,696 ngọc lục bảo IV
23. 2,052,708 Vàng I
24. 2,025,403 Bạch Kim II
25. 2,006,574 -
26. 2,001,027 Bạch Kim III
27. 1,988,902 Vàng I
28. 1,968,806 -
29. 1,862,146 ngọc lục bảo III
30. 1,861,346 Bạch Kim IV
31. 1,799,575 Bạch Kim I
32. 1,790,288 Bạc III
33. 1,784,034 Bạch Kim II
34. 1,773,035 Vàng III
35. 1,744,774 Vàng II
36. 1,719,261 ngọc lục bảo I
37. 1,718,768 -
38. 1,717,018 Bạch Kim I
39. 1,713,763 Bạc I
40. 1,701,763 Bạch Kim II
41. 1,691,196 ngọc lục bảo I
42. 1,689,088 Vàng III
43. 1,686,335 -
44. 1,664,190 -
45. 1,658,558 ngọc lục bảo IV
46. 1,640,313 Vàng III
47. 1,638,743 -
48. 1,635,851 ngọc lục bảo III
49. 1,629,676 Bạch Kim III
50. 1,626,459 ngọc lục bảo II
51. 1,605,188 Bạch Kim IV
52. 1,602,910 ngọc lục bảo IV
53. 1,591,769 Bạc I
54. 1,562,289 Bạch Kim III
55. 1,550,562 Vàng II
56. 1,547,673 ngọc lục bảo II
57. 1,546,096 Vàng I
58. 1,540,081 Bạc III
59. 1,537,952 Bạch Kim III
60. 1,519,759 -
61. 1,494,763 Vàng I
62. 1,469,687 ngọc lục bảo I
63. 1,464,739 Bạch Kim II
64. 1,450,120 ngọc lục bảo II
65. 1,446,137 Kim Cương IV
66. 1,437,558 Bạch Kim II
67. 1,431,072 Kim Cương II
68. 1,418,691 Vàng III
69. 1,405,644 Bạch Kim I
70. 1,405,591 ngọc lục bảo IV
71. 1,393,579 -
72. 1,392,242 Vàng III
73. 1,387,718 Vàng IV
74. 1,386,051 Bạc II
75. 1,378,203 -
76. 1,358,424 ngọc lục bảo IV
77. 1,357,043 Vàng III
78. 1,346,905 ngọc lục bảo II
79. 1,342,313 Vàng IV
80. 1,338,258 ngọc lục bảo I
81. 1,335,121 Sắt II
82. 1,332,842 -
83. 1,321,873 -
84. 1,318,666 Bạc II
85. 1,302,318 Bạch Kim I
86. 1,300,699 -
87. 1,291,848 -
88. 1,290,232 Sắt I
89. 1,282,885 -
90. 1,277,800 Vàng III
91. 1,275,437 Bạc III
92. 1,265,629 Bạc IV
93. 1,263,701 -
94. 1,263,342 Bạc III
95. 1,252,834 Vàng IV
96. 1,245,890 -
97. 1,244,070 Kim Cương I
98. 1,243,761 Cao Thủ
99. 1,235,756 ngọc lục bảo I
100. 1,232,037 Vàng IV