Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,329,594 Kim Cương I
2. 5,126,602 Cao Thủ
3. 5,062,432 Vàng I
4. 5,027,857 Vàng IV
5. 3,600,024 Kim Cương II
6. 3,561,945 Vàng IV
7. 3,547,112 Kim Cương IV
8. 3,407,655 Kim Cương II
9. 3,285,302 ngọc lục bảo IV
10. 3,168,536 Bạch Kim IV
11. 3,152,219 -
12. 3,089,440 Sắt II
13. 3,080,619 Bạc I
14. 3,079,733 Bạch Kim I
15. 2,769,316 -
16. 2,707,769 ngọc lục bảo III
17. 2,704,244 ngọc lục bảo I
18. 2,679,116 -
19. 2,678,526 Bạc III
20. 2,636,329 Bạc III
21. 2,596,880 Bạch Kim III
22. 2,548,442 Kim Cương IV
23. 2,538,499 Sắt II
24. 2,509,031 Bạch Kim I
25. 2,440,023 ngọc lục bảo III
26. 2,405,485 ngọc lục bảo II
27. 2,365,668 Kim Cương I
28. 2,357,165 Bạch Kim IV
29. 2,302,376 Kim Cương I
30. 2,274,381 ngọc lục bảo IV
31. 2,239,225 Bạch Kim IV
32. 2,223,562 Vàng II
33. 2,095,005 Bạc III
34. 2,089,931 Kim Cương I
35. 2,084,234 Cao Thủ
36. 2,070,939 ngọc lục bảo IV
37. 2,047,686 Kim Cương II
38. 2,047,322 ngọc lục bảo I
39. 2,035,316 Sắt IV
40. 2,021,900 ngọc lục bảo I
41. 2,007,845 Sắt III
42. 1,985,470 Cao Thủ
43. 1,979,734 Vàng II
44. 1,915,018 Bạch Kim I
45. 1,908,654 ngọc lục bảo II
46. 1,906,836 Bạch Kim IV
47. 1,890,197 Kim Cương IV
48. 1,881,697 ngọc lục bảo I
49. 1,865,068 ngọc lục bảo IV
50. 1,861,077 ngọc lục bảo I
51. 1,856,101 -
52. 1,853,878 -
53. 1,853,681 Bạch Kim IV
54. 1,849,946 Bạc IV
55. 1,849,691 -
56. 1,844,642 Bạc III
57. 1,801,360 Bạch Kim II
58. 1,795,116 Vàng II
59. 1,794,138 Vàng II
60. 1,791,785 ngọc lục bảo IV
61. 1,755,047 Kim Cương II
62. 1,753,800 Vàng IV
63. 1,741,521 -
64. 1,723,397 Kim Cương II
65. 1,699,341 -
66. 1,682,479 Kim Cương II
67. 1,674,589 ngọc lục bảo IV
68. 1,669,918 ngọc lục bảo IV
69. 1,664,299 Vàng III
70. 1,630,352 ngọc lục bảo III
71. 1,623,947 -
72. 1,600,014 ngọc lục bảo IV
73. 1,597,124 ngọc lục bảo III
74. 1,585,167 ngọc lục bảo III
75. 1,575,513 -
76. 1,559,614 Kim Cương II
77. 1,558,107 -
78. 1,553,658 -
79. 1,530,400 ngọc lục bảo I
80. 1,505,425 Vàng IV
81. 1,480,449 -
82. 1,469,569 Sắt I
83. 1,463,334 -
84. 1,454,474 Bạch Kim I
85. 1,451,872 -
86. 1,440,309 Bạc IV
87. 1,417,839 -
88. 1,407,837 Bạch Kim IV
89. 1,403,340 ngọc lục bảo III
90. 1,388,672 Vàng III
91. 1,384,240 -
92. 1,379,098 -
93. 1,373,846 Bạch Kim IV
94. 1,366,903 Bạch Kim IV
95. 1,342,493 Đồng IV
96. 1,337,366 Cao Thủ
97. 1,330,136 Bạch Kim IV
98. 1,328,747 -
99. 1,319,724 -
100. 1,319,240 -