Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,165,072 Bạch Kim III
2. 7,673,358 Sắt IV
3. 7,264,661 Kim Cương I
4. 6,782,965 Vàng III
5. 4,831,166 ngọc lục bảo II
6. 4,192,676 -
7. 4,078,694 Bạch Kim IV
8. 3,761,982 -
9. 3,731,701 Vàng III
10. 3,581,025 -
11. 3,413,366 Vàng IV
12. 3,375,859 -
13. 3,281,617 Kim Cương I
14. 3,188,616 Bạch Kim IV
15. 3,179,654 ngọc lục bảo III
16. 2,903,162 Kim Cương II
17. 2,844,822 Kim Cương I
18. 2,840,512 Bạch Kim III
19. 2,769,745 ngọc lục bảo I
20. 2,757,613 ngọc lục bảo II
21. 2,728,078 Vàng III
22. 2,724,367 Vàng IV
23. 2,604,968 -
24. 2,573,907 Bạc III
25. 2,567,400 Bạc IV
26. 2,494,122 Bạch Kim IV
27. 2,483,607 Bạc IV
28. 2,463,474 -
29. 2,409,974 Bạc II
30. 2,395,571 Đồng III
31. 2,345,505 Bạc I
32. 2,298,648 -
33. 2,273,963 Vàng II
34. 2,255,787 -
35. 2,240,883 ngọc lục bảo IV
36. 2,166,347 Bạch Kim IV
37. 2,163,635 Bạc IV
38. 2,158,649 Kim Cương IV
39. 2,136,273 Bạc II
40. 2,130,015 -
41. 2,123,562 Vàng III
42. 2,114,487 -
43. 2,035,100 Đồng IV
44. 2,032,342 -
45. 2,024,152 Vàng I
46. 2,019,509 -
47. 1,990,136 ngọc lục bảo I
48. 1,975,301 Đồng II
49. 1,938,932 Kim Cương IV
50. 1,933,910 ngọc lục bảo I
51. 1,931,210 Bạc III
52. 1,917,289 Bạch Kim IV
53. 1,910,390 Vàng III
54. 1,897,093 ngọc lục bảo II
55. 1,868,149 Cao Thủ
56. 1,843,448 Vàng IV
57. 1,841,592 -
58. 1,836,487 ngọc lục bảo IV
59. 1,833,220 Bạc II
60. 1,822,405 Bạch Kim IV
61. 1,813,930 ngọc lục bảo III
62. 1,802,226 -
63. 1,800,443 Vàng III
64. 1,793,932 Kim Cương IV
65. 1,786,023 Bạch Kim IV
66. 1,765,121 Bạch Kim III
67. 1,738,716 ngọc lục bảo I
68. 1,733,563 Bạch Kim III
69. 1,733,227 Kim Cương IV
70. 1,728,748 Cao Thủ
71. 1,728,734 Bạch Kim I
72. 1,724,825 -
73. 1,706,321 Vàng III
74. 1,700,038 Bạc IV
75. 1,667,690 Bạch Kim II
76. 1,658,476 Bạch Kim II
77. 1,657,587 Vàng III
78. 1,656,380 Bạc IV
79. 1,650,610 -
80. 1,637,533 Kim Cương II
81. 1,627,737 Bạch Kim III
82. 1,627,502 -
83. 1,603,204 Bạch Kim IV
84. 1,597,356 -
85. 1,594,855 ngọc lục bảo II
86. 1,594,754 Bạch Kim IV
87. 1,587,504 Kim Cương IV
88. 1,582,449 ngọc lục bảo IV
89. 1,579,957 Đồng III
90. 1,577,684 Bạc III
91. 1,572,537 Bạch Kim II
92. 1,567,625 Bạc I
93. 1,563,051 ngọc lục bảo I
94. 1,559,646 -
95. 1,552,091 -
96. 1,548,290 Bạch Kim IV
97. 1,528,772 Đồng I
98. 1,523,020 Bạc I
99. 1,516,560 -
100. 1,512,956 -