Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,205,105 Vàng IV
2. 7,972,382 Vàng II
3. 7,105,816 Vàng IV
4. 6,713,044 ngọc lục bảo IV
5. 6,653,149 -
6. 6,576,338 Bạc III
7. 5,358,252 ngọc lục bảo IV
8. 5,257,500 Bạch Kim IV
9. 5,114,912 Bạc IV
10. 5,076,531 Vàng IV
11. 4,387,609 -
12. 4,292,887 -
13. 4,141,660 Vàng I
14. 4,141,639 ngọc lục bảo II
15. 4,114,578 Bạc IV
16. 4,069,806 Vàng II
17. 4,025,427 -
18. 4,021,474 Vàng IV
19. 3,841,319 Kim Cương IV
20. 3,733,020 Đồng IV
21. 3,731,791 Vàng IV
22. 3,515,568 Sắt IV
23. 3,479,845 Bạc III
24. 3,454,031 Bạch Kim IV
25. 3,439,323 ngọc lục bảo II
26. 3,416,009 Vàng I
27. 3,404,759 Vàng IV
28. 3,394,067 -
29. 3,318,542 ngọc lục bảo III
30. 3,305,856 Đồng II
31. 3,274,571 -
32. 3,260,581 -
33. 3,236,950 Vàng II
34. 3,203,657 -
35. 3,186,503 ngọc lục bảo IV
36. 3,158,509 Bạc IV
37. 3,138,768 ngọc lục bảo IV
38. 3,036,272 ngọc lục bảo III
39. 3,021,533 -
40. 3,010,341 Vàng IV
41. 2,945,100 ngọc lục bảo IV
42. 2,933,584 -
43. 2,928,479 Bạch Kim IV
44. 2,927,937 Bạch Kim IV
45. 2,921,044 Sắt I
46. 2,911,663 Vàng IV
47. 2,910,389 -
48. 2,905,612 -
49. 2,897,018 -
50. 2,892,420 Bạc II
51. 2,891,210 -
52. 2,807,565 ngọc lục bảo II
53. 2,778,422 -
54. 2,769,547 -
55. 2,762,225 Đồng IV
56. 2,733,508 Bạch Kim II
57. 2,702,096 -
58. 2,700,272 Vàng IV
59. 2,666,695 Bạch Kim IV
60. 2,664,966 Đồng III
61. 2,629,489 Sắt II
62. 2,625,639 Vàng IV
63. 2,622,677 Sắt I
64. 2,621,736 Bạc IV
65. 2,621,448 Vàng I
66. 2,594,493 Kim Cương IV
67. 2,591,176 Đồng II
68. 2,580,418 Cao Thủ
69. 2,575,873 Vàng IV
70. 2,518,851 Vàng III
71. 2,509,551 Đồng I
72. 2,494,648 -
73. 2,483,462 ngọc lục bảo I
74. 2,481,244 Vàng IV
75. 2,469,466 Kim Cương I
76. 2,459,270 -
77. 2,400,750 Bạch Kim II
78. 2,387,763 Bạch Kim III
79. 2,380,979 Vàng III
80. 2,374,360 Bạc I
81. 2,363,548 Sắt I
82. 2,351,979 -
83. 2,350,552 -
84. 2,350,397 Bạc IV
85. 2,336,631 -
86. 2,310,579 Bạch Kim IV
87. 2,294,575 ngọc lục bảo IV
88. 2,270,415 -
89. 2,250,571 Vàng III
90. 2,246,599 -
91. 2,238,024 Bạc II
92. 2,230,723 Bạc II
93. 2,196,925 Bạc IV
94. 2,184,114 Đồng IV
95. 2,180,275 Bạch Kim II
96. 2,177,300 Vàng I
97. 2,167,390 -
98. 2,152,956 Kim Cương II
99. 2,151,472 Bạc II
100. 2,142,571 Bạch Kim III