Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,690,850 Đồng III
2. 9,403,759 Đồng II
3. 9,085,832 Bạch Kim III
4. 8,138,130 -
5. 7,571,423 ngọc lục bảo II
6. 7,099,110 -
7. 6,982,925 Vàng III
8. 6,837,777 Bạc IV
9. 6,610,522 -
10. 6,414,114 Đồng I
11. 6,060,210 Đồng III
12. 5,557,431 Bạc IV
13. 5,368,429 ngọc lục bảo IV
14. 5,348,587 Bạch Kim II
15. 5,327,547 ngọc lục bảo IV
16. 5,118,104 -
17. 5,045,942 Bạch Kim I
18. 5,001,626 -
19. 4,996,630 -
20. 4,972,574 Đồng II
21. 4,811,309 -
22. 4,718,633 Đồng IV
23. 4,691,576 Vàng III
24. 4,669,493 Bạch Kim III
25. 4,632,504 Sắt IV
26. 4,616,840 Kim Cương IV
27. 4,457,427 Bạch Kim I
28. 4,448,315 Cao Thủ
29. 4,399,757 -
30. 4,398,146 Bạch Kim II
31. 4,335,677 -
32. 4,258,363 -
33. 4,236,963 Vàng I
34. 4,213,437 ngọc lục bảo IV
35. 4,176,812 Bạch Kim I
36. 4,176,382 Bạc IV
37. 4,173,528 Sắt III
38. 4,139,159 ngọc lục bảo III
39. 4,108,705 Bạch Kim IV
40. 4,074,996 -
41. 4,008,815 -
42. 3,928,058 Vàng II
43. 3,920,609 Sắt II
44. 3,871,181 Sắt IV
45. 3,834,043 Vàng IV
46. 3,821,514 Vàng II
47. 3,814,535 Kim Cương I
48. 3,809,658 Sắt II
49. 3,779,811 Kim Cương III
50. 3,775,886 Sắt III
51. 3,743,737 Đồng I
52. 3,695,282 ngọc lục bảo I
53. 3,692,747 Đồng III
54. 3,673,518 -
55. 3,638,040 Đồng IV
56. 3,588,835 ngọc lục bảo I
57. 3,580,414 -
58. 3,577,325 Đồng IV
59. 3,523,853 ngọc lục bảo IV
60. 3,497,898 Bạc II
61. 3,489,014 Bạch Kim III
62. 3,472,581 Bạch Kim IV
63. 3,466,869 -
64. 3,445,354 Bạch Kim I
65. 3,415,561 Đồng III
66. 3,403,811 -
67. 3,396,230 ngọc lục bảo I
68. 3,389,734 Bạc IV
69. 3,340,484 Bạc III
70. 3,340,136 Bạch Kim III
71. 3,321,814 Bạch Kim IV
72. 3,316,771 -
73. 3,314,400 ngọc lục bảo IV
74. 3,306,142 Bạch Kim II
75. 3,243,597 Kim Cương I
76. 3,231,131 ngọc lục bảo I
77. 3,220,236 Vàng IV
78. 3,181,409 -
79. 3,148,869 ngọc lục bảo III
80. 3,144,376 -
81. 3,130,095 Đồng II
82. 3,103,017 ngọc lục bảo I
83. 3,093,493 Bạch Kim III
84. 3,086,879 -
85. 3,086,162 Bạc III
86. 3,071,389 Vàng I
87. 3,048,756 -
88. 3,041,335 Vàng IV
89. 3,040,500 Sắt III
90. 3,015,344 -
91. 3,011,874 Đồng IV
92. 3,004,486 ngọc lục bảo III
93. 3,000,484 -
94. 2,993,020 Bạc IV
95. 2,992,079 ngọc lục bảo IV
96. 2,987,609 ngọc lục bảo I
97. 2,974,203 ngọc lục bảo IV
98. 2,957,850 Sắt IV
99. 2,955,157 -
100. 2,943,150 -