Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,623,212 Bạch Kim I
2. 4,294,566 Kim Cương IV
3. 4,065,156 Bạch Kim II
4. 3,745,505 ngọc lục bảo IV
5. 3,423,710 Đồng II
6. 2,891,006 Kim Cương IV
7. 2,852,281 Bạc II
8. 2,847,186 Bạch Kim IV
9. 2,832,669 ngọc lục bảo I
10. 2,686,406 ngọc lục bảo IV
11. 2,649,656 Bạch Kim II
12. 2,635,867 ngọc lục bảo IV
13. 2,458,310 Vàng III
14. 2,411,834 ngọc lục bảo IV
15. 2,364,848 Đồng III
16. 2,300,512 Đồng II
17. 2,270,013 Vàng I
18. 2,267,531 Bạc II
19. 2,225,503 Đồng IV
20. 2,198,840 ngọc lục bảo IV
21. 2,187,731 ngọc lục bảo III
22. 2,152,581 Vàng II
23. 2,144,910 Bạc I
24. 2,126,527 Đồng IV
25. 2,069,505 Sắt III
26. 2,051,049 Vàng I
27. 2,038,301 ngọc lục bảo III
28. 2,009,862 Bạc II
29. 1,979,074 Vàng IV
30. 1,959,760 Bạch Kim II
31. 1,946,976 Vàng III
32. 1,922,760 Đồng I
33. 1,877,189 -
34. 1,875,706 Bạc III
35. 1,865,011 Vàng III
36. 1,861,037 Bạch Kim IV
37. 1,857,519 Bạc IV
38. 1,843,686 Vàng II
39. 1,842,535 Đồng II
40. 1,825,910 Bạch Kim IV
41. 1,825,796 -
42. 1,816,148 Vàng II
43. 1,782,321 Bạc I
44. 1,772,259 Bạc III
45. 1,748,194 Vàng IV
46. 1,732,760 ngọc lục bảo IV
47. 1,719,485 -
48. 1,716,023 Kim Cương IV
49. 1,699,573 Bạc I
50. 1,696,647 Kim Cương I
51. 1,695,905 Vàng III
52. 1,652,687 Vàng I
53. 1,647,381 Bạc IV
54. 1,643,117 Bạch Kim IV
55. 1,632,470 -
56. 1,629,645 Cao Thủ
57. 1,619,510 Kim Cương IV
58. 1,617,798 Cao Thủ
59. 1,613,856 Bạc IV
60. 1,610,274 Đồng IV
61. 1,592,104 Vàng III
62. 1,590,948 Đồng IV
63. 1,588,767 Bạc IV
64. 1,585,709 Bạc III
65. 1,583,940 Bạc III
66. 1,581,886 Vàng I
67. 1,563,340 Vàng II
68. 1,558,533 Bạc III
69. 1,537,289 Đồng IV
70. 1,530,877 Cao Thủ
71. 1,527,909 Bạc III
72. 1,527,129 Đồng III
73. 1,526,677 -
74. 1,525,225 Đồng II
75. 1,524,461 Vàng IV
76. 1,521,735 Vàng IV
77. 1,510,925 Bạc II
78. 1,508,019 Vàng IV
79. 1,506,228 Sắt III
80. 1,505,788 Bạch Kim IV
81. 1,499,267 -
82. 1,497,024 Bạc III
83. 1,492,163 Bạc I
84. 1,489,725 Bạch Kim IV
85. 1,484,689 ngọc lục bảo IV
86. 1,481,923 Đồng I
87. 1,472,539 Bạc I
88. 1,467,416 Vàng I
89. 1,461,206 Sắt II
90. 1,455,441 Bạc II
91. 1,454,301 Kim Cương II
92. 1,454,162 Bạc I
93. 1,452,937 Vàng III
94. 1,448,846 Bạc IV
95. 1,448,151 Bạch Kim III
96. 1,441,250 Sắt IV
97. 1,430,834 ngọc lục bảo II
98. 1,429,129 Bạc IV
99. 1,426,845 Sắt II
100. 1,421,430 ngọc lục bảo II