Seraphine

Seraphine

Hỗ Trợ
26,893 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.0%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nốt Cao
Q
Thanh Âm Bao Phủ
W
Đổi Nhịp
E
Nữ Hoàng Sân Khấu
Nốt Cao
Q Q Q Q Q
Thanh Âm Bao Phủ
W W W W W
Đổi Nhịp
E E E E E
Khúc Ca Lan Tỏa
R R R
Phổ biến: 20.9% - Tỷ Lệ Thắng: 54.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build cốt lõi

Gương Thần Bandle
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Phổ biến: 4.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 61.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Quỷ Thư Morello
Đồng Hồ Cát Zhonya

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 41.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Kittychu#11011
Kittychu#11011
LAS (#1)
Thách Đấu 81.3% 64
2.
Ambrdragon#NA1
Ambrdragon#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 70.4% 54
3.
Mastaily#4444
Mastaily#4444
EUW (#3)
Cao Thủ 72.2% 72
4.
Fumayoshi#EUW
Fumayoshi#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 69.2% 52
5.
Mute All#ヨハネ
Mute All#ヨハネ
NA (#5)
Đại Cao Thủ 70.5% 61
6.
Green Buff#green
Green Buff#green
EUNE (#6)
Thách Đấu 72.5% 102
7.
Japacat#br1
Japacat#br1
BR (#7)
Cao Thủ 69.1% 55
8.
Tom#janna
Tom#janna
LAS (#8)
Đại Cao Thủ 69.2% 52
9.
Ornella#uwu
Ornella#uwu
LAS (#9)
Thách Đấu 79.7% 64
10.
Yemona#0327
Yemona#0327
KR (#10)
Cao Thủ 67.3% 52