Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,293,972 -
2. 1,504,830 ngọc lục bảo II
3. 1,440,176 Sắt III
4. 1,369,419 ngọc lục bảo II
5. 1,172,876 -
6. 1,151,000 -
7. 1,113,777 -
8. 1,113,698 -
9. 1,090,374 -
10. 1,072,265 -
11. 1,043,916 -
12. 1,029,921 -
13. 988,069 Bạch Kim IV
14. 987,711 -
15. 945,993 -
16. 938,017 Vàng I
17. 928,834 Vàng IV
18. 857,551 -
19. 849,034 ngọc lục bảo IV
20. 831,091 ngọc lục bảo IV
21. 816,553 -
22. 799,432 ngọc lục bảo III
23. 759,380 -
24. 756,745 -
25. 747,248 -
26. 729,941 Kim Cương II
27. 723,880 -
28. 723,054 -
29. 686,960 Kim Cương II
30. 664,672 Vàng IV
31. 653,405 Vàng I
32. 652,628 -
33. 645,544 Vàng IV
34. 640,445 Bạch Kim IV
35. 639,432 -
36. 628,857 -
37. 627,638 -
38. 614,863 Đồng I
39. 591,476 -
40. 584,389 Vàng IV
41. 565,394 -
42. 560,249 Vàng II
43. 559,796 Bạc II
44. 558,920 Vàng II
45. 552,461 Bạc II
46. 543,588 Vàng IV
47. 533,987 -
48. 518,720 -
49. 512,710 -
50. 506,762 Vàng III
51. 498,307 ngọc lục bảo II
52. 488,986 Sắt III
53. 486,449 -
54. 484,363 -
55. 476,218 -
56. 473,974 Cao Thủ
57. 469,959 Bạch Kim I
58. 461,568 Vàng II
59. 452,328 Bạch Kim III
60. 436,666 -
61. 435,921 -
62. 433,633 Đồng II
63. 430,375 -
64. 430,189 -
65. 423,097 Đồng II
66. 408,089 -
67. 398,756 -
68. 397,526 Đồng I
69. 396,860 Bạc IV
70. 396,706 -
71. 391,809 -
72. 382,334 Bạc II
73. 381,337 -
74. 380,000 Bạch Kim IV
75. 377,478 Bạc III
76. 377,270 -
77. 372,072 Đồng I
78. 370,671 ngọc lục bảo IV
79. 370,238 -
80. 365,496 Vàng III
81. 361,263 -
82. 359,143 -
83. 355,088 Vàng IV
84. 350,412 Vàng I
85. 347,766 Bạc I
86. 345,501 ngọc lục bảo IV
87. 340,864 -
88. 339,831 Đồng II
89. 339,112 Đồng II
90. 338,425 Sắt III
91. 336,935 Kim Cương IV
92. 335,906 ngọc lục bảo IV
93. 332,925 Vàng IV
94. 332,721 -
95. 329,962 -
96. 329,396 Bạc II
97. 324,549 Vàng I
98. 323,859 ngọc lục bảo IV
99. 318,017 Bạch Kim IV
100. 316,302 Vàng III