Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,051,622 -
2. 6,976,026 Cao Thủ
3. 5,732,389 Vàng III
4. 5,659,463 Kim Cương III
5. 5,151,605 Vàng III
6. 4,912,906 Cao Thủ
7. 4,897,829 Bạch Kim II
8. 4,879,332 -
9. 4,557,838 Cao Thủ
10. 4,509,044 Bạch Kim III
11. 4,419,406 Sắt II
12. 4,415,472 Bạc IV
13. 4,238,485 Kim Cương IV
14. 4,070,006 Cao Thủ
15. 4,005,598 Bạch Kim I
16. 3,841,057 ngọc lục bảo I
17. 3,703,558 Bạch Kim IV
18. 3,634,923 ngọc lục bảo I
19. 3,521,440 -
20. 3,424,974 Kim Cương II
21. 3,410,172 -
22. 3,263,937 Bạch Kim I
23. 3,226,313 ngọc lục bảo I
24. 3,166,947 Kim Cương IV
25. 3,140,417 ngọc lục bảo III
26. 2,985,752 -
27. 2,957,908 Vàng II
28. 2,791,631 -
29. 2,779,764 Kim Cương II
30. 2,749,164 Đồng IV
31. 2,747,319 Vàng II
32. 2,679,389 Sắt III
33. 2,650,840 -
34. 2,641,852 -
35. 2,609,329 Cao Thủ
36. 2,551,456 Bạch Kim IV
37. 2,520,593 -
38. 2,495,524 Kim Cương II
39. 2,462,026 ngọc lục bảo IV
40. 2,434,695 Cao Thủ
41. 2,423,205 -
42. 2,422,386 Vàng III
43. 2,391,475 -
44. 2,367,926 -
45. 2,360,212 Cao Thủ
46. 2,314,872 Cao Thủ
47. 2,304,970 Kim Cương IV
48. 2,300,388 Kim Cương IV
49. 2,288,985 Kim Cương I
50. 2,244,131 Bạc IV
51. 2,230,689 ngọc lục bảo IV
52. 2,225,431 Bạch Kim III
53. 2,213,861 Đồng II
54. 2,180,716 Vàng II
55. 2,178,495 Đồng IV
56. 2,177,254 Bạch Kim IV
57. 2,172,473 Đồng III
58. 2,171,910 Cao Thủ
59. 2,166,799 Vàng I
60. 2,134,443 Bạch Kim III
61. 2,123,582 Vàng II
62. 2,111,920 Vàng III
63. 2,099,104 ngọc lục bảo IV
64. 2,081,310 Sắt IV
65. 2,059,078 -
66. 1,975,388 ngọc lục bảo III
67. 1,973,004 ngọc lục bảo I
68. 1,968,652 -
69. 1,966,612 ngọc lục bảo I
70. 1,960,078 Vàng III
71. 1,950,107 Bạch Kim I
72. 1,947,787 Kim Cương I
73. 1,940,402 Kim Cương II
74. 1,936,206 ngọc lục bảo IV
75. 1,930,947 ngọc lục bảo II
76. 1,919,382 Kim Cương III
77. 1,919,260 -
78. 1,918,015 ngọc lục bảo IV
79. 1,911,396 Bạch Kim II
80. 1,908,603 Vàng I
81. 1,873,167 Bạch Kim IV
82. 1,870,214 -
83. 1,851,562 Cao Thủ
84. 1,847,262 Kim Cương III
85. 1,843,090 -
86. 1,842,486 Vàng IV
87. 1,839,919 Vàng IV
88. 1,833,940 -
89. 1,827,899 Vàng II
90. 1,808,251 ngọc lục bảo III
91. 1,790,859 Vàng II
92. 1,788,286 Bạc III
93. 1,779,619 Bạch Kim III
94. 1,770,821 Bạc III
95. 1,761,135 Bạch Kim II
96. 1,758,583 Vàng III
97. 1,753,230 ngọc lục bảo II
98. 1,750,098 -
99. 1,748,034 Bạch Kim IV
100. 1,741,374 ngọc lục bảo III