Renekton

Người chơi Renekton xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Renekton xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wok1#AQ21
Wok1#AQ21
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.0% 7.6 /
5.0 /
5.8
62
2.
Retsah#EUWz
Retsah#EUWz
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 7.2 /
5.5 /
4.9
60
3.
Powder#kr7
Powder#kr7
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 6.6 /
4.4 /
5.4
77
4.
Fake#0306
Fake#0306
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 4.2 /
4.8 /
5.9
52
5.
KIKULOT#2005
KIKULOT#2005
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.1 /
4.2 /
5.1
74
6.
끝난 이야기#정해진결말
끝난 이야기#정해진결말
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.4 /
3.4 /
6.2
66
7.
baby girl shawty#bunny
baby girl shawty#bunny
BR (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.8% 12.6 /
4.7 /
5.5
54
8.
MartialArtsForY#8370
MartialArtsForY#8370
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.5 /
5.8 /
6.0
64
9.
Lulu GodLike#Kush
Lulu GodLike#Kush
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.4 /
5.1 /
6.2
100
10.
STG Vine#Nevjr
STG Vine#Nevjr
VN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.1% 6.0 /
6.6 /
5.1
126
11.
Sorryyy#SG2
Sorryyy#SG2
SEA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.8% 6.6 /
4.9 /
5.6
48
12.
Phaxi#EUW
Phaxi#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.0 /
7.4
56
13.
Tony Ferguson#coco
Tony Ferguson#coco
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.8 /
5.0 /
5.8
97
14.
crush3#zzzzz
crush3#zzzzz
BR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.7% 5.6 /
5.1 /
5.5
51
15.
아무도 모르는 계정#0805
아무도 모르는 계정#0805
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.9 /
3.8 /
4.7
53
16.
신동국#KR1
신동국#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.3 /
5.4 /
5.2
105
17.
Ayahuasca Abuser#ooooo
Ayahuasca Abuser#ooooo
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.8 /
4.7 /
3.8
86
18.
Q1điQ2điQ3đi#01234
Q1điQ2điQ3đi#01234
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.7 /
4.9 /
7.5
57
19.
Refresh#0928
Refresh#0928
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 3.5 /
4.8 /
6.5
58
20.
Matixx#EUW
Matixx#EUW
EUW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 5.9 /
4.2 /
6.3
83
21.
갈과 배 음료#KR1
갈과 배 음료#KR1
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 4.1 /
4.1 /
5.5
199
22.
NICKolai#RU1
NICKolai#RU1
RU (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.3 /
6.2 /
6.4
102
23.
PMNRKing#Dogtr
PMNRKing#Dogtr
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.0 /
5.7 /
5.3
65
24.
Prove it#EUW
Prove it#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 3.9 /
4.3 /
5.6
67
25.
mikasa#CN1
mikasa#CN1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.5 /
4.3 /
4.7
63
26.
FF15FF15#EUNE
FF15FF15#EUNE
EUNE (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 5.4 /
4.9 /
5.1
51
27.
Lukera#1111
Lukera#1111
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.2 /
5.9 /
5.1
82
28.
adrénaline#EUW77
adrénaline#EUW77
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 5.2 /
3.4 /
5.7
80
29.
Bonchornito#FFX
Bonchornito#FFX
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 7.5 /
4.3 /
7.7
44
30.
JaNr#FROG
JaNr#FROG
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 5.4 /
3.7 /
6.0
97
31.
ng việt nhạc mỹ#TOP
ng việt nhạc mỹ#TOP
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.0 /
3.0 /
5.4
105
32.
任 性#6969
任 性#6969
SEA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.7% 5.5 /
5.8 /
4.8
117
33.
ZK9#EUW
ZK9#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.7 /
4.0 /
5.2
49
34.
AO Nireo#004
AO Nireo#004
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 6.3 /
4.7 /
6.9
123
35.
TAYLOR SWIFT 727#SWIFT
TAYLOR SWIFT 727#SWIFT
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.1 /
4.2 /
4.6
50
36.
Cún Xink iu#9999
Cún Xink iu#9999
VN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.6% 5.3 /
3.9 /
5.1
57
37.
Lên Tops Cân 2#tops
Lên Tops Cân 2#tops
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 8.2 /
5.3 /
5.5
79
38.
ZeT44#br1
ZeT44#br1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.4 /
6.1
55
39.
花 火#525
花 火#525
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.7 /
4.3 /
5.1
66
40.
Trí Tuệ#NMT
Trí Tuệ#NMT
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.4 /
6.0 /
5.7
104
41.
멋진또리#멋진또리
멋진또리#멋진또리
KR (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 85.1% 9.6 /
2.8 /
6.2
47
42.
hiền từ Tuấn Huy#2k3
hiền từ Tuấn Huy#2k3
VN (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 4.3 /
4.2 /
5.1
51
43.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.7 /
5.8 /
5.5
59
44.
멍 청#KR1
멍 청#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.5 /
4.3 /
5.4
126
45.
CameronW#HSY
CameronW#HSY
OCE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.8 /
5.6 /
4.8
64
46.
Jordæn#EUW
Jordæn#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.9 /
6.0 /
6.1
79
47.
pepsimax#7532
pepsimax#7532
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.3 /
5.4 /
4.8
101
48.
Lithosphere#JPN
Lithosphere#JPN
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.9 /
3.8 /
6.9
54
49.
Sinmivak#777
Sinmivak#777
EUW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 4.5 /
3.7 /
6.5
60
50.
Тарган Топлейну#EPWIN
Тарган Топлейну#EPWIN
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.4 /
4.8 /
5.4
97
51.
취함이#KR1
취함이#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.7 /
5.4
151
52.
Hallts#777
Hallts#777
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.3 /
5.7 /
6.0
141
53.
금똥왁왁#KR1
금똥왁왁#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.0 /
4.6 /
6.9
98
54.
7uki#0627
7uki#0627
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.3 /
5.5 /
5.5
70
55.
ICL GlissX#Gliss
ICL GlissX#Gliss
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.9 /
9.3 /
4.1
67
56.
Bertoch1#019
Bertoch1#019
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 8.2 /
3.9 /
5.8
44
57.
Lekaimo#KICK
Lekaimo#KICK
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 6.8 /
5.1 /
4.8
184
58.
ashborn#pha
ashborn#pha
VN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.3% 5.8 /
4.7 /
4.8
81
59.
JDG damdam2#08탁탁
JDG damdam2#08탁탁
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.7 /
4.8 /
6.5
158
60.
Sp1ke v2#FUARK
Sp1ke v2#FUARK
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.7 /
5.7 /
5.8
52
61.
PROTOPROUT#ODEUR
PROTOPROUT#ODEUR
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.5 /
5.3 /
5.5
131
62.
나무흣가지#KR1
나무흣가지#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.4 /
4.1 /
5.5
141
63.
ΑrchΦiend#666
ΑrchΦiend#666
EUW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.4% 5.4 /
5.2 /
5.8
53
64.
MAY XL YAN#CLIN2
MAY XL YAN#CLIN2
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.9 /
5.4 /
5.6
50
65.
PatxiElPirata#TOP
PatxiElPirata#TOP
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.7 /
4.3 /
5.6
63
66.
Maguns#EUW
Maguns#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.5 /
4.6 /
5.0
91
67.
Ghøster#EUW
Ghøster#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.1 /
4.2 /
4.5
172
68.
eu sou o phinn#fim
eu sou o phinn#fim
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.0 /
4.6 /
4.7
54
69.
top 1 jayce vn#vn2
top 1 jayce vn#vn2
VN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.8% 6.2 /
5.9 /
5.9
153
70.
Mental Buddah#EUW
Mental Buddah#EUW
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 4.0 /
4.6 /
5.3
58
71.
Traço#zizk
Traço#zizk
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.6 /
3.7 /
5.9
50
72.
Skarllinger#NA1
Skarllinger#NA1
NA (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 4.6 /
5.0 /
6.1
54
73.
32059060#LAS
32059060#LAS
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.7 /
5.0 /
5.0
108
74.
Żurada#EUWz
Żurada#EUWz
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.9 /
4.9 /
5.3
88
75.
iLoveSnack#SG2
iLoveSnack#SG2
SEA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 8.0 /
5.6 /
5.5
107
76.
잭과 톤나무#잭스레넥톤
잭과 톤나무#잭스레넥톤
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.1 /
4.5 /
6.1
167
77.
Friskis#55555
Friskis#55555
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.7 /
4.0 /
4.0
100
78.
뭘 쳐다봐#cba
뭘 쳐다봐#cba
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.7 /
3.8 /
5.0
152
79.
치 즈#poke
치 즈#poke
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.4 /
4.9 /
5.5
53
80.
Deidxra#666
Deidxra#666
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.5 /
5.5 /
4.5
86
81.
화려한솔로킬#1234
화려한솔로킬#1234
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.5 /
4.0 /
6.6
152
82.
SmittyWJMJensen#Nº1
SmittyWJMJensen#Nº1
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.5 /
5.0 /
5.4
53
83.
dragxn97#9999
dragxn97#9999
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.3 /
4.8 /
5.9
124
84.
thaiengg#0308
thaiengg#0308
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.5 /
4.9 /
6.4
75
85.
CORPUS CHRISTI#br1
CORPUS CHRISTI#br1
BR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 5.0 /
4.8 /
5.4
58
86.
Last炫神丶#许昊龙
Last炫神丶#许昊龙
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.1 /
5.3 /
6.4
57
87.
F1XSYSTEMSMFRITO#EUNE
F1XSYSTEMSMFRITO#EUNE
EUNE (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.6% 4.4 /
5.3 /
5.9
59
88.
Bắp Caramel#glxtb
Bắp Caramel#glxtb
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.5 /
5.8 /
5.8
60
89.
Unvelzz#EUW
Unvelzz#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.9 /
4.8 /
5.4
54
90.
프로미스나인#하냥이
프로미스나인#하냥이
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.0 /
3.4 /
5.5
64
91.
Bertochi#001
Bertochi#001
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 5.6 /
4.5 /
5.9
56
92.
SerpentinePoetry#WAKES
SerpentinePoetry#WAKES
EUW (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.1% 5.0 /
4.7 /
5.3
57
93.
AGN brilliant#KR1
AGN brilliant#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.5 /
5.5 /
4.9
154
94.
SavageLionsClaw#01123
SavageLionsClaw#01123
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.5 /
5.2 /
6.4
111
95.
Godrekton#God
Godrekton#God
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.4 /
3.6 /
4.9
132
96.
간디도롤하면폭력#레문123
간디도롤하면폭력#레문123
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.4 /
4.2 /
5.9
156
97.
Trọc#1997
Trọc#1997
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.3 /
5.0
63
98.
ztornetgamer#LAN
ztornetgamer#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 83.7% 6.1 /
4.8 /
7.5
49
99.
MySwordCrimson#2006
MySwordCrimson#2006
NA (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 5.0 /
4.2 /
6.5
46
100.
기무재승#KOR
기무재승#KOR
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.6 /
3.8 /
5.0
184